Panasonic TYWK6P1RW: 安装步骤
安装步骤: Panasonic TYWK6P1RW

80
中文
6. 安装等离子电视机到壁挂式框架及与其他
设备的连接
顶部的切除部
底部的绝缘垫片
底部的孔
墙壁表面
墙壁表面
注
· 在安装等离子电视机到壁挂式框架之前,先连接各要连接设
备的电缆和电线。
· 在安装等离子电视机到壁挂式框架时,确保电缆和电线不会
夹在等离子电视机和壁挂式框架之间。
· 有关连接等离子电视机到其他设备的信息,请参阅等离子电
视机的使用说明书。
将等离子电视机上部的绝缘垫片嵌入壁挂式框架上部的切
除部。
慢慢放下等离子电视机,将下部的绝缘垫片插入壁挂式框
架下部的孔中。
现在降下等离子电视机。
小心
· 如果将等离子电视机抬得太高,其顶部将从壁挂式框架脱开。
7. 固定等离子电视机
将附带的用于固定装置的螺钉
(2) 安装到用于固定壁
挂式框架左右侧的螺钉安装孔中。
用于固定装置的螺钉的
安装孔
M5 × 50 用于固定装置的
螺钉
墙壁安装部件
墙壁表面
注
· 为防止等离子电视机从壁挂式框架脱开,必须紧固左
右侧用于固定装置的螺钉
到其底座。
连接增加的设备
卸下用于开合固定等离子电视机的左右侧红色螺钉
(左右侧各一)
。
稍微抬起等离子电视机并往身前拉动,拉出下侧的绝缘垫
片。
往身前拉等离子电视机,并连接增加设备的电缆和电线到
背面的端子。
稍微抬起等离子电视机,将下部的绝缘垫片插入壁挂式框
架下侧的孔中。
现在降下等离子电视机。
将用于开合固定等离子电视机的左右侧红色标记螺钉
(左右侧各一)牢固安装到壁挂式框架侧面红色标记螺钉安
装孔中。
( 紧固扭矩 :1.2 到 1.5 牛米 )
用于固定和解除
等离子电视机的
红色标记螺钉
底部的孔
底部的绝缘垫片
用于固定和解除
等离子电视机的
红色标记螺钉
墙壁表面
墙壁表面
注
•
连接设备到等离子电视机需要由专门的安装技师来完成。
安装步骤

81
中文
如何从壁挂式框架卸下等离子电视机
移除安装在壁挂架侧面上的用于固定装置的螺钉
(左右各一个)
。
拔下连接等离子电视机到其他组件的电缆。
在抬起等离子电视机底部的同时,将等离子电视机向您侧
拉动。
解除底部绝缘垫片之后,将等离子电视机竖直抬起。
底部绝缘垫片
M5 × 50 用于固定装置的螺钉
墙壁表面
墙壁表面
注
· 从壁挂式框架取下等离子电视机需要由专门人员来完成。
制造商:松下电器产业株式会社
日本大阪府门真市大字门真 1006 番地
Web Site: http://panasonic.net
进口商:松下电器(中国)有限公司
北京市朝阳区光华路甲 8 号和乔大厦 C 座
原产地:日本
2010 年 5 月 发行
在日本印刷

82
Ti
ế
ng V
i
ệ
t
Nh ữ ng chú ý an toàn 82
C
Ả
NH BÁO
Đả
m b
ả
o v
ị
trí l
ắ
p
đặ
t
đủ
ch
ắ
c ch
ắ
n
để
có th
ể
đặ
t TV lâu dài.
• N
ế
u v
ị
trí l
ắ
p
đặ
t không
đả
m b
ả
o
đượ
c
độ
b
ề
n ch
ắ
c trong th
ờ
i gian s
ử
d
ụ
ng lâu dài, TV plasma có th
ể
r
ơ
i và s
ẽ
gây ra th
ươ
ng tích.
Công vi
ệ
c l
ắ
p ráp và k
ế
t n
ố
i thi
ế
t b
ị
nên
đượ
c th
ự
c hi
ệ
n b
ở
i m
ộ
t chuyên gia l
ắ
p
đặ
t có trình
độ
.
• L
ắ
p ráp không
đ
úng cách s
ẽ
làm r
ơ
i thi
ế
t b
ị
và gây ra th
ươ
ng tích.
Hãy tính toán h
ệ
s
ố
an toàn khi xem xét
độ
v
ữ
ng ch
ắ
c c
ủ
a v
ị
trí d
ự
đị
nh l
ắ
p
đặ
t.
• N
ế
u v
ị
trí l
ắ
p
đặ
t không ch
ắ
c ch
ắ
n, thi
ế
t b
ị
có th
ể
b
ị
r
ơ
i, gây th
ươ
ng tích.
Không l
ắ
p
đặ
t
ở
v
ị
trí không ch
ị
u
đượ
c t
ả
i tr
ọ
ng.
• N
ế
u v
ị
trí l
ắ
p
đặ
t thi
ế
u ch
ắ
c ch
ắ
n thi
ế
t b
ị
có th
ể
b
ị
r
ơ
i.
Không tháo d
ỡ
ho
ặ
c ch
ỉ
nh s
ử
a giá
đỡ
treo t
ườ
ng.
• N
ế
u không, thi
ế
t b
ị
có th
ể
r
ơ
i, b
ị
h
ư
h
ỏ
ng, và có th
ể
gây th
ươ
ng tích cho ng
ườ
i.
Sau khi tháo các n
ắ
p vít t
ừ
TV plasma, hãy gi
ữ
chúng xa t
ầ
m v
ớ
i c
ủ
a tr
ẻ
nh
ỏ
.
• Tr
ẻ
nh
ỏ
có th
ể
ch
ẳ
ng may nu
ố
t ph
ả
i các n
ắ
p vít này.
N
ế
u b
ạ
n ngh
ĩ
con mình
đ
ã nu
ố
t n
ắ
p vít, hãy tham v
ấ
n bác s
ỹ
c
ủ
a b
ạ
n ngay l
ậ
p t
ứ
c.
CHÚ Ý
Không dùng cho b
ấ
t k
ỳ
lo
ạ
i TV ho
ặ
c màn hình nào khác ngoài lo
ạ
i
đ
ã nêu trong catalogue.
• N
ế
u không, thi
ế
t b
ị
có th
ể
r
ơ
i, b
ị
h
ư
h
ỏ
ng, và có th
ể
gây th
ươ
ng tích cho ng
ườ
i.
Không l
ắ
p
đặ
t t
ạ
i nh
ữ
ng n
ơ
i
ẩ
m
ướ
t, có b
ụ
i, khói, h
ơ
i n
ướ
c ho
ặ
c nóng.
•
Đ
i
ề
u này có th
ể
tác
độ
ng x
ấ
u
đế
n TV plasma và gây cháy ho
ặ
c ch
ậ
p
đ
i
ệ
n.
Công vi
ệ
c l
ắ
p
đặ
t ho
ặ
c tháo d
ỡ
TV plasma ph
ả
i do ít nh
ấ
t hai ng
ườ
i th
ự
c hi
ệ
n.
• TV plasma có th
ể
r
ơ
i và gây ra th
ươ
ng tích.
Không
đượ
c
đặ
t TV ng
ử
a lên,
đặ
t nghiêng ho
ặ
c
đặ
t ng
ượ
c TV.
• Làm v
ậ
y có th
ể
sinh ra nhi
ệ
t bên trong TV plasma và d
ẫ
n
đế
n cháy TV.
Không
đượ
c b
ị
t các l
ỗ
thoát không khí. Khi s
ử
d
ụ
ng giá
đỡ
treo t
ườ
ng, không
đượ
c b
ị
t kín kho
ả
ng tr
ố
ng
gi
ữ
a m
ặ
t sau c
ủ
a TV plasma và b
ề
m
ặ
t c
ủ
a t
ườ
ng.
• N
ế
u không, nhi
ệ
t bên trong TV có th
ể
t
ă
ng d
ầ
n lên và gây cháy.
B
ả
o
đả
m có m
ộ
t kho
ả
ng tr
ố
ng ít nh
ấ
t là 10 cm
ở
đỉ
nh,
đ
áy, bên trái và bên ph
ả
i c
ủ
a TV plasma. Ngoài ra,
hãy
đả
m b
ả
o có m
ộ
t ít kho
ả
ng tr
ố
ng
ở
m
ặ
t sau TV.
• Không làm nh
ư
v
ậ
y có th
ể
gây ra cháy.
L
ắ
p
đặ
t TV plasma theo các b
ướ
c c
ụ
th
ể
trong h
ướ
ng d
ẫ
n d
ướ
i
đ
ây: Không
đượ
c l
ắ
p
đặ
t TV theo b
ấ
t k
ỳ
cách nào khác.
• N
ế
u không, thi
ế
t b
ị
có th
ể
r
ơ
i, b
ị
h
ư
h
ỏ
ng, và có th
ể
gây th
ươ
ng tích cho ng
ườ
i.
G
ắ
n
đ
inh vít và l
ắ
p cáp
đ
i
ệ
n sao cho không ti
ế
p xúc v
ớ
i ph
ầ
n phía trong c
ủ
a t
ườ
ng.
• Hi
ệ
n t
ượ
ng ch
ậ
p
đ
i
ệ
n có th
ể
x
ả
y ra n
ế
u ti
ế
p xúc v
ớ
i b
ấ
t c
ứ
v
ậ
t th
ể
kim lo
ạ
i nào phía trong t
ườ
ng.
Khi l
ắ
p
đặ
t, hãy s
ử
d
ụ
ng các b
ộ
ph
ậ
n có ch
ứ
c n
ă
ng riêng.
• N
ế
u không, TV plasma có th
ể
r
ơ
i kh
ỏ
i t
ườ
ng và s
ẽ
gây th
ươ
ng tích.
Tháo b
ỏ
s
ả
n ph
ẩ
m không còn dùng t
ớ
i n
ữ
a.
• N
ế
u không s
ả
n ph
ẩ
m này có th
ể
r
ơ
i xu
ố
ng và gây th
ươ
ng tích cho ng
ườ
i.
Các yêu c
ầ
u liên quan
đế
n v
ậ
n hành
1) C
ẩ
n th
ậ
n khi ch
ọ
n v
ị
trí
đặ
t TV vì n
ế
u
đặ
t
ở
n
ơ
i có ánh n
ắ
ng m
ặ
t tr
ờ
i chi
ế
u tr
ự
c ti
ế
p ho
ặ
c g
ầ
n lò s
ưở
i TV có
th
ể
b
ị
b
ạ
c màu ho
ặ
c bi
ế
n d
ạ
ng.
2) Lau giá
đỡ
treo t
ườ
ng b
ằ
ng v
ả
i m
ề
m và khô (ch
ẳ
ng h
ạ
n nh
ư
v
ả
i s
ợ
i bông ho
ặ
c v
ả
i flannen). N
ế
u giá
đỡ
quá
b
ẩ
n, hãy dùng ch
ấ
t t
ẩ
y trung tính
đượ
c pha loãng trong n
ướ
c
để
lo
ạ
i b
ỏ
v
ế
t b
ẩ
n, sau
đ
ó dùng v
ả
i khô
để
lau.
Không
đượ
c s
ử
d
ụ
ng ch
ấ
t benzene, ch
ấ
t t
ẩ
y r
ử
a, hay d
ụ
ng c
ụ
đ
ánh bóng vì nó có th
ể
làm cho l
ớ
p ph
ủ
bên
ngoài b
ị
bong.
(
Để
bi
ế
t thêm thông tin khi lau màn hình TV, hãy tham kh
ả
o tài li
ệ
u h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng c
ủ
a màn hình. N
ế
u
s
ử
d
ụ
ng lo
ạ
i v
ả
i có x
ử
lý hóa ch
ấ
t, hãy làm theo nh
ữ
ng h
ướ
ng d
ẫ
n riêng cho lo
ạ
i v
ả
i
đ
ó.)
3) Không
đượ
c dán b
ă
ng dính ho
ặ
c keo lên giá
đỡ
. Làm nh
ư
v
ậ
y có th
ể
làm b
ẩ
n b
ề
m
ặ
t c
ủ
a giá
đỡ
treo t
ườ
ng.
Không
đượ
c
để
các ch
ấ
t làm t
ừ
cao su, hay nh
ự
a vinyl ho
ặ
c các ch
ấ
t t
ươ
ng t
ự
bám lâu trên giá
đỡ
. (Làm
nh
ư
v
ậ
y s
ẽ
gây h
ỏ
ng b
ề
m
ặ
t giá
đỡ
.)
4) Màn hình TV plasma
đượ
c làm t
ừ
kính. Không tì
đ
è m
ạ
nh hay va ch
ạ
m vào.
Chú
ư
:
Lo
ạ
i giá
đỡ
này ch
ỉ
đượ
c áp d
ụ
ng cho duy nh
ấ
t lo
ạ
i TV plasma c
ủ
a Panasonic (Xem trang 87).
US
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
khác có th
ể
làm cho giá
đỡ
không v
ữ
ng và s
ẽ
gây ra th
ươ
ng tích.
YÊU C
Ầ
U L
Ắ
P
ĐẶ
T M
Ộ
T CÁCH CHUYÊN NGHI
Ệ
P.
PANASONIC T
Ừ
CH
Ố
I M
Ọ
I TRÁCH NHI
Ệ
M V
Ề
T
Ổ
N H
Ạ
I V
Ậ
T CH
Ấ
T VÀ/HO
Ặ
C TH
ƯƠ
NG TÍCH NGHIÊM
TR
Ọ
NG BAO G
Ồ
M C
Ả
TR
ƯỜ
NG H
Ợ
P T
Ử
VONG DO L
Ắ
P
ĐẶ
T KHÔNG
Đ
ÚNG CÁCH HO
Ặ
C
Đ
I
Ề
U KHI
Ể
N SAI.

83
Ti
ế
ng V
i
ệ
t
83
Giá
đỡ
treo t
ườ
ng
TY-WK6P1RW
(lo
ạ
i góc có th
ể
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh)
Các b
ộ
ph
ậ
n dùng
để
l
ắ
p ráp giá
đỡ
treo t
ườ
ng.
Chân
đế
n
ố
i trên
(1)
Đế
giá
đỡ
n
ố
i bên trái
(1)
Đế
giá
đỡ
n
ố
i bên ph
ả
i
(1)
Đ
inh vít M5 × 10
dùng
để
g
ắ
n c
ố
đị
nh (8)
Chân
đế
n
ố
i d
ướ
i (1)
Nhãn
Các b
ộ
ph
ậ
n dùng
để
l
ắ
p
đặ
t
Xem ph
ầ
n l
ắ
p ráp
đ
ã hoàn thành
Đ
inh vít
đầ
u chìm Allen
M8 × 32
(4)
Mi
ế
ng
đệ
m (4)
Vòng
đệ
m (gio
ă
ng) hình
đĩ
a r
ă
ng c
ư
a (4)
M5 x 50
Đ
inh vít
đị
nh v
ị
(2)
Mi
ế
ng
đệ
m cách
đ
i
ệ
n (4)
Chìa v
ặ
n Allen l
ụ
c giác
(có c
ả
d
ụ
ng c
ụ
) (1)
Chú ý khi l
ắ
p ráp giá
đỡ
treo t
ườ
ng
♦
Giá
đỡ
treo t
ườ
ng
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
g
ắ
n c
ố
đị
nh TV plasma theo chi
ề
u th
ẳ
ng
đứ
ng trên t
ườ
ng. Không
đượ
c
g
ắ
n giá treo lên b
ấ
t k
ỳ
b
ề
m
ặ
t nào ngoài t
ườ
ng th
ẳ
ng
đứ
ng.
♦
Nh
ằ
m
đả
m b
ả
o cho TV plasma ho
ạ
t
độ
ng t
ố
t và ng
ă
n ch
ặ
n h
ỏ
ng hóc, chú ý không l
ắ
p
đặ
t TV
ở
các v
ị
trí sau.
• G
ầ
n
đầ
u phun n
ướ
c ho
ặ
c h
ệ
th
ố
ng báo cháy/báo khói
•
Ở
n
ơ
i có nguy c
ơ
b
ị
ch
ấ
n
độ
ng ho
ặ
c b
ị
va ch
ạ
m m
ạ
nh
• G
ầ
n dây
đ
i
ệ
n có
đ
i
ệ
n áp cao ho
ặ
c ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n n
ă
ng cao
• G
ầ
n ngu
ồ
n t
ừ
tr
ườ
ng, h
ơ
i nóng, h
ơ
i n
ướ
c ho
ặ
c mu
ộ
i b
ẩ
n
• Các n
ơ
i ti
ế
p xúc tr
ự
c ti
ế
p v
ớ
i lu
ồ
ng không khí t
ừ
các thi
ế
t b
ị
t
ỏ
a nhi
ệ
t
•
Ở
nh
ữ
ng n
ơ
i n
ướ
c có th
ể
t
ạ
o ra do ng
ư
ng t
ụ
t
ừ
đ
i
ề
u hoà nhi
ệ
t
độ
ho
ặ
c các thi
ế
t b
ị
khác
♦
S
ử
d
ụ
ng các k
ỹ
thu
ậ
t phù ph
ợ
p v
ớ
i c
ấ
u trúc và v
ậ
t li
ệ
u c
ủ
a
đị
a
đ
i
ể
m dùng
để
l
ắ
p ráp.
♦
S
ử
d
ụ
ng các
đ
inh vít s
ẵ
n có trên th
ị
tr
ườ
ng v
ớ
i
đườ
ng kính 6 mm phù h
ợ
p v
ớ
i ch
ấ
t li
ệ
u t
ườ
ng (nh
ư
g
ỗ
,
khung thép, bê tông vv) mà giá
đỡ
đượ
c g
ắ
n vào.
♦
Đố
i v
ớ
i phích c
ắ
m ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n cho TV, hãy s
ử
d
ụ
ng
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n có th
ể
d
ễ
dàng v
ớ
i t
ớ
i.
♦
Đả
m b
ả
o lu
ồ
ng không khí t
ố
t cho thi
ế
t b
ị
sao cho nhi
ệ
t
độ
xung quanh không v
ượ
t quá 40 °C. N
ế
u không
đ
áp
ứ
ng
đượ
c
đ
i
ề
u ki
ệ
n này có th
ể
sinh ra nhi
ệ
t phía trong TV plasma, và d
ẫ
n
đế
n s
ự
c
ố
.
♦
Tr
ả
i m
ộ
t t
ấ
m ch
ă
n ho
ặ
c v
ả
i m
ề
m trên sàn nhà sao cho TV plasma và sàn nhà không b
ị
Xây x
ướ
c trong su
ố
t
quá trình l
ắ
p
đặ
t.
♦
Khi v
ặ
n
đ
inh vít xu
ố
ng các b
ộ
ph
ậ
n, hãy
đả
m b
ả
o r
ằ
ng các
đ
inh vít không
đượ
c v
ặ
n quá l
ỏ
ng ho
ặ
c quá ch
ặ
t.
♦
Chú ý
đả
m b
ả
o an toàn xung quanh khi ti
ế
n hành l
ắ
p ráp ho
ặ
c trong khi di chuy
ể
n quanh khu v
ự
c
đ
ang th
ự
c
hi
ệ
n.
♦
Không
đượ
c l
ắ
p
đặ
t TV plasma ngay phía d
ướ
i
đ
èn tr
ầ
n (
đ
èn chi
ế
u,
đ
èn halogen vv) N
ế
u không v
ỏ
máy s
ẽ
b
ị
u
ố
n cong ho
ặ
c b
ị
h
ư
h
ỏ
ng do s
ứ
c nóng t
ỏ
a ra.
Các thành ph ầ n
[ Hình
ả
nh trong sách h
ướ
ng d
ẫ
n này ch
ỉ
mang tính minh h
ọ
a.]

84
Ti
ế
ng V
i
ệ
t
Quy trình l ắ p ráp
[ Không
đượ
c s
ử
d
ụ
ng b
ấ
t c
ứ
ph
ươ
ng pháp nào khác
để
l
ắ
p
đặ
t.]
1. L
ắ
p ráp giá
đỡ
treo t
ườ
ng
Đặ
t chân
đế
n
ố
i trên và d
ướ
i
,
đế
giá
đỡ
n
ố
i bên
trái
và bên ph
ả
i
nh
ư
trong hình v
ẽ
minh h
ọ
a.
L
ắ
p 2 v
ấ
u
đỡ
c
ủ
a
đế
giá
đỡ
trái và ph
ả
i vào hai
khe r
ă
nh (2 khe bên trái và 2 khe bên ph
ả
i) trong
chân
đế
, sau
đ
ó dùng 8
đ
ính vít
để
si
ế
t ch
ặ
t c
ố
đị
nh l
ạ
i.
(Si
ế
t ch
ặ
t mômen quay: t
ừ
1,2
đế
n 1,5 N•m)
Đế
giá
đỡ
n
ố
i bên ph
ả
i
Chân
đế
n
ố
i trên
Chân
đế
n
ố
i d
ướ
i
(bên có nhãn
đượ
c g
ắ
n kèm)
V
ấ
u
đỡ
Khe rãnh
Đế
giá
đỡ
n
ố
i bên trái
Đ
inh vít M5 × 10 dùng
để
g
ắ
n c
ố
đị
nh
Ghi chú
• Gi
ữ
v
ữ
ng
đế
giá
đỡ
n
ố
i bên trái và
đế
giá
đỡ
n
ố
i bên
ph
ả
i khi l
ắ
p ráp giá
đỡ
treo t
ườ
ng. Gi
ữ
ch
ặ
t chân
đế
n
ố
i trên và chân
đế
n
ố
i d
ướ
i có th
ể
làm bi
ế
n d
ạ
ng
giá
đỡ
treo t
ườ
ng.
2. Ki
ể
m tra
độ
b
ề
n ch
ắ
c c
ủ
a v
ị
trí l
ắ
p
đặ
t
Giá
đỡ
treo t
ườ
ng có tr
ọ
ng l
ượ
ng x
ấ
p x
ỉ
4 kg.
Tham kh
ả
o sách h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng TV plasma, và ki
ể
m
tra tr
ọ
ng l
ượ
ng c
ủ
a TV plasma s
ẽ
đượ
c l
ắ
p trên giá
đỡ
treo
t
ườ
ng.
Tham kh
ả
o b
ả
n v
ẽ
phác th
ả
o c
ủ
a giá
đỡ
treo t
ườ
ng trong
hình v
ẽ
bên ph
ả
i, và ki
ể
m tra
độ
ch
ắ
c c
ủ
a t
ườ
ng t
ạ
i sáu v
ị
trí
l
ắ
p
đặ
t
đượ
c ch
ỉ
ra. N
ế
u b
ấ
t c
ứ
v
ị
trí l
ắ
p
đặ
t nào không
đủ
độ
b
ề
n thì ph
ả
i ti
ế
n hành gia c
ố
cho v
ữ
ng ch
ắ
c.
Đơ
n v
ị
: mm
800
684
440
520
600
630
730
760
58
305
436
113.5
17.5
58
d
ấ
u : Các l
ỗ
g
ắ
n trên t
ườ
ng (t
ạ
i 6
đ
i
ể
m)
Dùng
đ
inh vít t
ố
t
để
si
ế
t ch
ặ
t
đ
i
ể
m c
ố
đị
nh.
Ghi chú
• Có chín l
ỗ
g
ắ
n
đượ
c khoan tr
ướ
c
ở
trên
đỉ
nh và có chín l
ỗ
khác
ở
d
ướ
i
đ
áy c
ủ
a giá
đỡ
treo t
ườ
ng.
S
ử
d
ụ
ng các l
ỗ
d
ự
phòng n
ế
u t
ườ
ng làm b
ằ
ng g
ỗ
hay v
ậ
t li
ệ
u
không
đủ
độ
v
ữ
ng khi g
ắ
n
đ
inh vít vào sáu v
ị
trí
đượ
c ch
ỉ
ra trong
hình v
ẽ
bên ph
ả
i.
Tuy nhiên, hãy ghi nh
ớ
r
ằ
ng, ph
ụ
thu
ộ
c vào t
ừ
ng lo
ạ
i v
ậ
t li
ệ
u dùng
làm b
ề
m
ặ
t, b
ề
m
ặ
t v
ậ
t li
ệ
u có th
ể
b
ị
n
ứ
t n
ế
u các
đ
inh vít t
ạ
i các v
ị
trí
đượ
c
đặ
t quá g
ầ
n nhau.
• Ch
ỉ
đượ
c l
ắ
p TV plasma trên giá
đỡ
c
ố
đị
nh: Không
đượ
c
đặ
t b
ấ
t
c
ứ
m
ộ
t lo
ạ
i
đồ
v
ậ
t nào khác lên trên giá.
• Hãy tham kh
ả
o b
ả
n v
ẽ
phác th
ả
o
để
bi
ế
t thêm chi ti
ế
t v
ề
kích c
ỡ
khi
g
ắ
n TV plasma (trang
87).
3. G
ắ
n giá
đỡ
lên t
ườ
ng
G
ắ
n giá
đỡ
treo t
ườ
ng sao cho các m
ũ
i tên hi
ể
n th
ị
trên nó
đượ
c
đặ
t
theo chi
ề
u h
ướ
ng lên.
Tr
ướ
c tiên, h
ă
y si
ế
t ch
ặ
t
đ
inh vít
ở
l
ỗ
chính gi
ữ
a phía trên
.
S
ử
d
ụ
ng m
ộ
t m
ặ
t ph
ẳ
ng
để
c
ố
đị
nh tránh v
ặ
n nghiêng sang m
ộ
t bên, và
sau
đ
ó si
ế
t ch
ặ
t
đ
inh vít
ở
n
ă
m l
ỗ
c
̣
n l
ạ
i.
Các m
ũ
i tên
Ghi chú
• N
ế
u c
ầ
n, hãy g
ắ
n
đ
inh vít ho
ặ
c
đ
ai
ố
c vào t
ườ
ng tr
ướ
c khi l
ắ
p giá
đỡ
treo
t
ườ
ng do t
ườ
ng
đượ
c làm b
ằ
ng bê tông ho
ặ
c các v
ậ
t li
ệ
u khác t
ươ
ng t
ự
, xác
đị
nh v
ị
trí c
ủ
a các l
ỗ
b
ằ
ng cách
đặ
t giá
đỡ
đ
úng ch
ỗ
trên t
ườ
ng ho
ặ
c tính toán
t
ừ
hình
đượ
c minh ho
ạ
trong b
ả
n v
ẽ
phác th
ả
o và sau
đ
ó g
ắ
n
đ
inh vít ho
ặ
c
đ
ai
ố
c có
đườ
ng kính danh ngh
ĩ
a 6 mm ho
ặ
c t
ươ
ng
đươ
ng.
Khi g
ắ
n
đ
inh vít,
đả
m b
ả
o chúng nhô ra 10
đế
n 15 mm so v
ớ
i b
ề
m
ặ
t t
ườ
ng.
•
Để
g
ắ
n giá
đỡ
lên t
ườ
ng, hãy s
ử
d
ụ
ng các
đ
inh vít v
ớ
i
đườ
ng kính 6 mm ho
ặ
c
có giá tr
ị
t
ươ
ng
đươ
ng s
ẵ
n có t
ừ
m
ộ
t kho l
ư
u tr
ữ
và ph
ả
i phù h
ợ
p v
ớ
i v
ậ
t li
ệ
u
trên t
ườ
ng t
ạ
i v
ị
trí l
ắ
p
đặ
t.
• G
ắ
n
đ
inh vít vào ít nh
ấ
t 6 v
ị
trí.

85
Ti
ế
ng V
i
ệ
t
85
4.
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh góc c
ủ
a giá
đỡ
treo t
ườ
ng
Góc c
ủ
a giá
đỡ
treo t
ườ
ng có th
ể
đượ
c
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh t
ă
ng lên 5
độ
cho m
ộ
t trong ba v
ị
trí t
ừ
“0
độ
(Không nghiêng)”
đế
n “10
độ
nghiêng”.
Khi giá
đỡ
treo t
ườ
ng
đượ
c chuy
ể
n
đ
i t
ừ
x
ưở
ng ch
ế
t
ạ
o, góc giá
đỡ
đượ
c
ấ
n
đị
nh là “0
độ
nghiêng”.
Để
thay
đổ
i
góc này, b
ạ
n hãy tháo các
đ
inh vít
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh và thay
đổ
i v
ị
trí l
ắ
p
đặ
t.
(Si
ế
t ch
ặ
t mômen quay: t
ừ
0,8
đế
n 1,0 N•m)
“0
độ
nghiêng”
“10
độ
nghiêng”
“5
độ
nghiêng”
Thanh ch
ố
ng
“0
độ
nghiêng”
Nghiêng t
ừ
5
đế
n
10
độ
Khi góc
đượ
c
đặ
t lên
đế
n
“0
độ
nghiêng”
Khi góc
đượ
c
đặ
t lên
đế
n
“10
độ
nghiêng”
B
ề
m
ặ
t c
ủ
a t
ườ
ng
Đ
inh vít
đ
i
ề
u
ch
ỉ
nh
B
ề
m
ặ
t c
ủ
a t
ườ
ng
Ghi chú
• Khi s
ử
d
ụ
ng m
ộ
t s
ố
lo
ạ
i cáp HDMI ho
ặ
c cáp PC, dây cáp có th
ể
ch
ạ
m vào t
ườ
ng và gây h
ư
h
ạ
i cho thi
ế
t b
ị
đầ
u cu
ố
i HDMI
(HDMI terminal) ho
ặ
c thi
ế
t b
ị
đầ
u vào c
ủ
a PC (PC input terminal) trên b
ộ
máy thu hình. Trong tr
ườ
ng h
ợ
p này, hãy
đ
i
ề
u
ch
ỉ
nh góc c
ủ
a giá
đỡ
treo t
ườ
ng sao cho dây cáp không b
ị
v
ậ
t n
ặ
ng
đ
è lên.
5. G
ắ
n các mi
ế
ng
đệ
m cách
đ
i
ệ
n lên
trên TV plasma
Tháo b
ỏ
h
ộ
p bìa b
ọ
c ph
ầ
n trên TV plasma và kéo túi b
ả
o
v
ệ
xu
ố
ng.
Để
kh
ỏ
i r
ơ
i,
đỡ
TV plasma t
ừ
phía tr
ướ
c.
L
ấ
y thanh
đỡ
kh
ỏ
i h
ộ
p bìa.
S
ử
d
ụ
ng
đầ
u tu
ố
c-n
ơ
- vít Phillips
để
tháo b
ỏ
các n
ắ
p vít
(4) t
ừ
TV plasma.
* B
ề
ngoài c
ủ
a TV plasma khác nhau tu
ỳ
theo
lo
ạ
i. Hình bên d
ướ
i là m
ộ
t ví d
ụ
minh ho
ạ
cho
lo
ạ
i có th
ể
ứ
ng d
ụ
ng
đượ
c.
N
ắ
p vít
Đầ
u tu
ố
c-n
ơ
-vít Phillips
Thanh
đỡ
Ghi chú
• Sau khi
đ
ã tháo các n
ắ
p vít và l
ấ
y thanh
đỡ
và các ph
ụ
ki
ệ
n ra,
hãy gi
ữ
chúng c
ẩ
n th
ậ
n.
(Chúng có th
ể
s
ẽ
đượ
c dùng
đế
n khi ti
ế
n hành l
ắ
p
đặ
t
ở
v
ị
trí
th
ẳ
ng
đứ
ng.)
H
́
nh v
ẽ
bên ph
ả
i minh h
ọ
a công
đ
o
ạ
n l
ắ
p
đặ
t các ph
ụ
ki
ệ
n
M8 x 32 Vít
đầ
u ch
́
m
, v
̣
ng
đệ
m h
́
nh
đĩ
a r
ă
ng c
ư
a
, v
̣
ng
đệ
m cách
đ
i
ệ
n
và các v
̣
ng
đệ
m
(× 4 cho m
ỗ
i ph
ầ
n),
s
ử
d
ụ
ng ch
́
a v
ặ
n Allen l
ụ
c giác
t
ạ
i các v
ị
trí n
ơ
i mà các
n
ắ
p vít
đượ
c tháo tr
ướ
c
đ
ó.
(Si
ế
t ch
ặ
t mômen quay: t
ừ
3
đế
n 4 N•m)

86
Ti
ế
ng V
i
ệ
t
6. G
ắ
n TV plasma lên giá
đỡ
treo t
ườ
ng
và n
ố
i nó v
ớ
i các b
ộ
ph
ậ
n khác
Khe rãnh phía trên
đỉ
nh
Mi
ế
ng
đệ
m cách
đ
i
ệ
n
ở
đ
áy
L
ỗ
ở
đ
áy
B
ề
m
ặ
t c
ủ
a t
ườ
ng
B
ề
m
ặ
t c
ủ
a t
ườ
ng
Ghi chú
• N
ố
i các dây cáp và các dây
đ
i
ệ
n c
ủ
a các thi
ế
t b
ị
k
ế
t n
ố
i vào tr
ướ
c
khi g
ắ
n TV plasma lên giá
đỡ
treo t
ườ
ng.
• Khi g
ắ
n TV plasma lên giá
đỡ
treo t
ườ
ng,
đả
m b
ả
o các dây cáp
và các dây
đ
i
ệ
n không b
ị
th
ắ
t nút gi
ữ
a TV plasma và giá
đỡ
treo
t
ườ
ng.
• Xem h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng TV plasma
để
bi
ế
t cách n
ố
i TV plasma
v
ớ
i các b
ộ
ph
ậ
n khác.
G
ắ
n các mi
ế
ng
đệ
m cách
đ
i
ệ
n trên
đỉ
nh TV plasma lên trên
rãnh c
ắ
t n
ằ
m trên
đỉ
nh c
ủ
a giá
đỡ
treo t
ườ
ng.
T
ừ
t
ừ
đặ
t TV plasma xu
ố
ng, g
ắ
n các mi
ế
ng
đệ
m cách
đ
i
ệ
n
ở
d
ướ
i
đ
áy vào các l
ỗ
ở
ph
ầ
n d
ướ
i c
ủ
a giá
đỡ
treo t
ườ
ng.
R
ồ
i t
ừ
t
ừ
h
ạ
th
ấ
p TV plasma xu
ố
ng.
CHÚ Ý
• N
ế
u TV plasma b
ị
nâng lên quá nhi
ề
u, ph
ầ
n trên
đỉ
nh c
ủ
a nó s
ẽ
tr
ở
nên không kh
ớ
p so v
ớ
i giá
đỡ
treo t
ườ
ng.
7. G
ắ
n TV plasma lên
L
ắ
p
đ
inh vít
đị
nh v
ị
ph
ụ
(2) vào l
ỗ
l
ắ
p
đ
inh vít
đị
nh v
ị
trên
các c
ạ
nh (trái và ph
ả
i) c
ủ
a giá
đỡ
treo t
ườ
ng.
L
ỗ
l
ắ
p
đ
inh vít
đị
nh v
ị
M5 x 50
Đ
inh vít
đị
nh v
ị
Giá
đỡ
treo t
ườ
ng
B
ề
m
ặ
t c
ủ
a t
ườ
ng
Ghi chú
•
Để
tránh không cho m
ố
i n
ố
i gi
ữ
a TV plasma và giá
đỡ
treo
t
ườ
ng tr
ở
nên l
ỏ
ng l
ẻ
o, các
đ
inh vít
đị
nh v
ị
ph
ả
i
đượ
c v
ặ
n
ch
ặ
t
ở
phía trái và ph
ả
i
đế
n t
ậ
n chân
đế
c
ủ
a giá
đỡ
.
N
ố
i v
ớ
i các b
ộ
ph
ậ
n b
ổ
sung
G
ỡ
b
ỏ
các
đ
inh vít
đượ
c
đ
ánh d
ấ
u
đỏ
ở
bên trái và ph
ả
i
(m
ộ
t
ở
bên trái và m
ộ
t
ở
bên ph
ả
i), nh
ữ
ng cái vít này
đượ
c
s
ử
d
ụ
ng
để
g
ắ
n và tháo d
ỡ
TV plasma.
Nâng nh
ẹ
TV plasma và kéo nó v
ề
phía tr
ướ
c, kéo các mi
ế
ng
đệ
m cách
đ
i
ệ
n
ở
d
ướ
i
đ
áy ra.
Kéo TV plasma v
ề
phía tr
ướ
c, và n
ố
i các cáp k
ế
t n
ố
i hay các
cáp
đ
i
ệ
n thành ph
ầ
n vào các
đầ
u cu
ố
i k
ế
t n
ố
i
ở
phía sau.
Nâng nh
ẹ
TV plasma lên, chèn các mi
ế
ng
đệ
m cách
đ
i
ệ
n vào
các l
ỗ
ở
ph
ầ
n d
ướ
i c
ủ
a giá
đỡ
treo t
ườ
ng.
R
ồ
i t
ừ
t
ừ
h
ạ
th
ấ
p TV plasma xu
ố
ng.
Si
ế
t ch
ặ
t các
đ
inh vít
đượ
c
đ
ánh d
ấ
u
đỏ
bên trái và ph
ả
i
(m
ộ
t
ở
bên trái và m
ộ
t
ở
bên ph
ả
i)
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
g
ắ
n hay
tháo r
ỡ
TV plasma vào các l
ỗ
g
ắ
n
đ
inh vít
đ
ánh d
ấ
u
đỏ
bên
c
ạ
nh c
ủ
a giá
đỡ
treo t
ườ
ng.
(Si
ế
t ch
ặ
t mômen quay: t
ừ
1,2
đế
n 1,5 N•m)
Đ
inh vít
đượ
c
đ
ánh
d
ấ
u
đỏ
đượ
c dùng
để
g
ắ
n và tháo r
ỡ
TV
plasma
L
ỗ
ở
đ
áy
Mi
ế
ng
đệ
m cách
đ
i
ệ
n
ở
đ
áy
Đ
inh vít
đượ
c
đ
ánh
d
ấ
u
đỏ
đượ
c dùng
để
g
ắ
n và tháo r
ỡ
TV
plasma
B
ề
m
ặ
t c
ủ
a t
ườ
ng
B
ề
m
ặ
t c
ủ
a t
ườ
ng
Ghi chú
• Khi n
ố
i các b
ộ
ph
ậ
n vào TV plasma, hãy nh
ờ
đế
n chuyên gia
l
ắ
p
đặ
t có trình
độ
.
Quy trình l ắ p ráp

87
Ti
ế
ng V
i
ệ
t
Cách th
ứ
c tháo d
ỡ
TV plasma kh
ỏ
i giá
đỡ
treo t
ườ
ng
Tháo các
đ
inh vít
đị
nh v
ị
màn hình
(m
ộ
t
ở
bên trái và m
ộ
t
ở
bên ph
ả
i)
đượ
c l
ắ
p trên các c
ạ
nh c
ủ
a giá
đỡ
treo t
ườ
ng.
Tháo r
ờ
i các dây n
ố
i TV plasma v
ớ
i các b
ộ
ph
ậ
n khác.
Trong khi nâng ph
ầ
n
đ
áy c
ủ
a TV plasma, hãy kéo TV plasma
v
ề
phía b
ạ
n.
Ngay khi mi
ế
ng
đệ
m cách
đ
i
ệ
n
ở
d
ướ
i
đ
áy c
ủ
a TV
đượ
c
tháo ra, hãy nâng TV plasma theo chi
ề
u th
ẳ
ng
đứ
ng.
Mi
ế
ng
đệ
m cách
đ
i
ệ
n d
ướ
i
đ
áy
M5 x 50
Đ
inh vít
đị
nh v
ị
B
ề
m
ặ
t c
ủ
a t
ườ
ng
B
ề
m
ặ
t c
ủ
a t
ườ
ng
Ghi chú
• Ch
ỉ
ng
ườ
i chuyên nghi
ệ
p m
ớ
i nên tháo TV plasma kh
ỏ
i giá
đỡ
treo t
ườ
ng.

88
Wall-hanging bracket (Adjustable angle type)
External dimensions drawing
Wandhalterung (Typ mit einstellbarem Winkel)
Abbildung mit externen Abmessungen
Muurbevestigingssteun (met verstelbare montagehoek)
Tekening met buitenafmetingen
Staffa di montaggio alla parete (con angolazione regolabile)
Schema delle dimensioni esterne
Applique de fixation au mur (type à angle réglable)
Plan des dimensions extérieures
Soporte para colgar en pared (Tipo de ángulo ajustable)
Dibujo de dimensiones externas
Suporte de instalação na parede (Ângulo ajustável)
Desenho das dimensões externas
Väggupphängningshållare (vinklingsbar typ)
Detaljskiss över yttermått
Vægophæng (justerbar vinkeltype)
Tegning af udvendige mål
Кронштейн
для
крепления
на
стену
(
Модель
с
регулируемым
углом
)
Схема
с
внешними
размерами
Қабырғаға
бекітетін
кронштейн
(
Бұрышы
реттелетін
түрі
)
Сыртқы
өлшемдер
сызбасы
Настінний
кронштейн
(
для
монтажу
із
можливістю
регулювання
кута
нахилу
)
Креслення
зовнішніх
розмірів
壁挂式框架 ( 角度可调型 )
外部尺寸图
Giá
đỡ
treo t
ườ
ng (lo
ạ
i góc có th
ể
đ
i
ể
u ch
ỉ
nh)
B
ả
n v
ẽ
kích th
ướ
c ngoài
(Unit : mm (inches))
(Einheit: mm)
(Eenheid: mm)
(Unità: mm)
(Unité : mm)
(Unidad: mm)
(Unidade : mm)
(Enhet: mm)
(Enhed: mm)
(
Единицы
:
мм
)
(
Бірлік
:
мм
)
(
Одиниці
виміру
:
мм
)
( 单位 :毫米 )
(
Đơ
n v
ị
: mm)
72.5 (2.9)
C
800 (31.5)
684 (27.0)
58 (2.3)
436 (17.2)
B
58 (2.3)
A
D
E
F
G

89
•
Applicable models
•
Zutreffende Modelle
•
Modellen waarop
van toepassing
•
Modelli applicabili
•
Modèles concernès
•
Modelos aplicables
•
Modelos a que se
aplicam
•
Modell
•
Anvendelige modeller
•
Πодходящие
модели
•
Қолдануға
болатын
модельдер
•
Моделі
•
适用型号
•
Các mô hình áp
d
ụ
ng
•
Dimensions
•
Abmessungen
•
Afmetingen
•
Dimensioni
•
Dimensions
•
Dimensiones
•
Dimensões
•
Mått
•
Mål
•
Размеры
•
Өлшемдер
•
Розміри
•
尺寸
•
Kích th
ướ
c
•
Attachment angle
•
Anbringungswinkel
•
Montagehoek
•
Angolo di collegamento
•
Angle de montage
•
Ángulo de ajuste
•
Ângulo de montagem
•
Monteringsvinkel
•
Fastgørelsesvinkel
•
Угол
прикрепления
•
Бекіту
бұрышы
•
Кут
нахилу
•
角度
•
Góc n
ố
i
0°
5°
10°
mm (inches)
мм
/
毫米
mm (inches)
мм
/
毫米
mm (inches)
мм
/
毫米
TC-P65V10
TC-P65V10X
TH-P65V10C
TH-P65V10A
TH-P65V10Z
TH-P65V10S
TH-P65V11S
TH-P65V10H
TH-P65V10T
TH-P65V10D
TH-P65V10M
TH-P65V10R
TH-P65V10P
A
1572 (61.9)
B
964 (38.0)
C
94 (3.8)
D
182 (7.2)
193 (7.6)
201 (8.0)
E
167 (6.6)
229 (9.1)
290 (11.5)
F
73 (2.9)
54 (2.2)
34 (1.4)
G
97 (3.9)
TX-P65V10B
TX-P65V10E
TX-PR65V10
A
1572 (61.9)
B
964 (38.0)
C
93 (3.7)
D
182 (7.2)
193 (7.6)
201 (8.0)
E
167 (6.6)
229 (9.1)
290 (11.5)
F
73 (2.9)
54 (2.2)
34 (1.4)
G
97 (3.9)
TC-P65S1
A
1574 (62.0)
B
965 (38.0)
C
92 (3.7)
D
182 (7.2)
193 (7.6)
201 (8.0)
E
165 (6.5)
228 (9.0)
288 (11.4)
F
73 (2.9)
54 (2.2)
34 (1.4)
G
103 (4.1)
TC-P65VT25
TC-P65VT25X
TX-P65VT20B
TX-P65VT20L
TX-P65VT20E
TX-PR65VT20
TH-P65VT20C
TH-P65VT20A
TH-P65VT20Z
TH-P65VT20G
TH-P65VT20H
TH-P65VT20K
TH-P65VT20T
TH-P65VT20D
TH-P65VT20M
TH-P65VT20R
TH-P65VT20P
A
1580 (62.3)
B
967 (38.1)
C
85 (3.4)
D
182 (7.2)
192 (7.6)
201 (8.0)
E
158 (6.3)
221 (8.8)
282 (11.2)
F
71 (2.8)
52 (2.1)
32 (1.3)
G
90 (3.6)
TC-65PS24
TC-P65S2
TH-P65S20C
TH-P65S20A
TH-P65S20Z
TH-P65S20M
TH-P65S20R
TH-P65S20P
A
1574 (62.0)
B
965 (38.0)
C
92 (3.7)
D
182 (7.2)
192 (7.6)
201 (8.0)
E
165 (6.5)
227 (9.0)
288 (11.4)
F
71 (2.8)
52 (2.1)
32 (1.3)
G
105 (4.2)
External dimensions table
Tabelle mit externen Abmessungen
Tabel met buitenafmetingen
Tabella delle dimensioni esterne
Tableau des dimensions extérieures
Tabla de dimensiones externas
Tabela com as dimensões externas
Yttermåttstabell
Oversigt over udvendige mål
Таблица
внешних
размеров
Сыртқы
өлшемдер
сызбасы
Таблиця
зовнішніх
розмірів
外形尺寸
B
ả
ng kích th
ướ
c ngoài

M0609-3080
© Panasonic Corporation 2009
Web Site : http://panasonic.net