Panasonic TYWK6P1RW: 安装步骤

安装步骤: Panasonic TYWK6P1RW

background image

80

中文

6.  安装等离子电视机到壁挂式框架及与其他

设备的连接

顶部的切除部

底部的绝缘垫片

底部的孔

墙壁表面

墙壁表面

· 在安装等离子电视机到壁挂式框架之前,先连接各要连接设

备的电缆和电线。

· 在安装等离子电视机到壁挂式框架时,确保电缆和电线不会

夹在等离子电视机和壁挂式框架之间。

· 有关连接等离子电视机到其他设备的信息,请参阅等离子电

视机的使用说明书。

  将等离子电视机上部的绝缘垫片嵌入壁挂式框架上部的切

除部。

  慢慢放下等离子电视机,将下部的绝缘垫片插入壁挂式框

架下部的孔中。

  现在降下等离子电视机。

小心

· 如果将等离子电视机抬得太高,其顶部将从壁挂式框架脱开。

7.  固定等离子电视机

将附带的用于固定装置的螺钉 

 (2) 安装到用于固定壁

挂式框架左右侧的螺钉安装孔中。

用于固定装置的螺钉的

安装孔

M5 × 50 用于固定装置的

螺钉 

墙壁安装部件

墙壁表面

· 为防止等离子电视机从壁挂式框架脱开,必须紧固左

右侧用于固定装置的螺钉 

 到其底座。

连接增加的设备

  卸下用于开合固定等离子电视机的左右侧红色螺钉 

(左右侧各一)

  稍微抬起等离子电视机并往身前拉动,拉出下侧的绝缘垫

片。

  往身前拉等离子电视机,并连接增加设备的电缆和电线到

背面的端子。

  稍微抬起等离子电视机,将下部的绝缘垫片插入壁挂式框

架下侧的孔中。

 现在降下等离子电视机。

  将用于开合固定等离子电视机的左右侧红色标记螺钉 

(左右侧各一)牢固安装到壁挂式框架侧面红色标记螺钉安

装孔中。

( 紧固扭矩 :1.2 到 1.5 牛米 )

  

用于固定和解除

等离子电视机的

红色标记螺钉 

 

底部的孔

底部的绝缘垫片

  

用于固定和解除

等离子电视机的

红色标记螺钉 

 

墙壁表面

墙壁表面

• 

连接设备到等离子电视机需要由专门的安装技师来完成。

安装步骤

background image

81

中文

如何从壁挂式框架卸下等离子电视机

  移除安装在壁挂架侧面上的用于固定装置的螺钉 

(左右各一个)

  拔下连接等离子电视机到其他组件的电缆。

  在抬起等离子电视机底部的同时,将等离子电视机向您侧

拉动。

  解除底部绝缘垫片之后,将等离子电视机竖直抬起。

底部绝缘垫片

M5 × 50 用于固定装置的螺钉 

墙壁表面

墙壁表面

· 从壁挂式框架取下等离子电视机需要由专门人员来完成。

制造商:松下电器产业株式会社

日本大阪府门真市大字门真 1006 番地

Web Site: http://panasonic.net

进口商:松下电器(中国)有限公司

北京市朝阳区光华路甲 8 号和乔大厦 C 座

原产地:日本

2010 年 5 月 发行

在日本印刷

background image

82

Ti

ế

ng V

i

t

Nh ng chú ý an toàn 82

C

NH BÁO

Đả

m b

o v

 trí l

đặ

đủ

 ch

c ch

để

 có th

đặ

t TV lâu dài.

•  N

ế

u v

 trí l

đặ

t không 

đả

m b

đượ

độ

 b

n ch

c trong th

i gian s

 d

ng lâu dài, TV plasma có th

 r

ơ

i và s

gây ra th

ươ

ng tích.

Công vi

c l

p ráp và k

ế

t n

i thi

ế

t b

 nên 

đượ

c th

c hi

n b

i m

t chuyên gia l

đặ

t có trình 

độ

.

•  L

p ráp không 

đ

úng cách s

 làm r

ơ

i thi

ế

t b

 và gây ra th

ươ

ng tích.

Hãy tính toán h

 s

 an toàn khi xem xét 

độ

 v

ng ch

c c

a v

 trí d

đị

nh l

đặ

t.

• N

ế

u v

 trí l

đặ

t không ch

c ch

n, thi

ế

t b

 có th

 b

 r

ơ

i, gây th

ươ

ng tích.

Không l

đặ

 v

 trí không ch

đượ

c t

i tr

ng.

• N

ế

u v

 trí l

đặ

t thi

ế

u ch

c ch

n thi

ế

t b

 có th

 b

 r

ơ

i.

Không tháo d

 ho

c ch

nh s

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

• N

ế

u không, thi

ế

t b

 có th

 r

ơ

i, b

 h

ư

 h

ng, và có th

 gây th

ươ

ng tích cho ng

ườ

i.

Sau khi tháo các n

p vít t

 TV plasma, hãy gi

 chúng xa t

m v

i c

a tr

 nh

.

•  Tr

 nh

 có th

 ch

ng may nu

t ph

i các n

p vít này.

N

ế

u b

n ngh

ĩ

 con mình 

đ

ã nu

t n

p vít, hãy tham v

n bác s

 c

a b

n ngay l

p t

c.

CHÚ Ý

Không dùng cho b

t k

 lo

i TV ho

c màn hình nào khác ngoài lo

đ

ã nêu trong catalogue.

• N

ế

u không, thi

ế

t b

 có th

 r

ơ

i, b

 h

ư

 h

ng, và có th

 gây th

ươ

ng tích cho ng

ườ

i.

Không l

đặ

t t

i nh

ng n

ơ

ướ

t, có b

i, khói, h

ơ

i n

ướ

c ho

c nóng.

• 

Đ

i

u này có th

 tác 

độ

ng x

đế

n TV plasma và gây cháy ho

c ch

đ

i

n.

Công vi

c l

đặ

t ho

c tháo d

 TV plasma ph

i do ít nh

t hai ng

ườ

i th

c hi

n.

• TV plasma có th

 r

ơ

i và gây ra th

ươ

ng tích.

Không 

đượ

đặ

t TV ng

a lên, 

đặ

t nghiêng ho

đặ

t ng

ượ

c TV.

• Làm v

y có th

 sinh ra nhi

t bên trong TV plasma và d

đế

n cháy TV.

Không 

đượ

c b

t các l

 thoát không khí. Khi s

 d

ng giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng, không 

đượ

c b

t kín kho

ng tr

ng 

gi

a m

t sau c

a TV plasma và b

 m

t c

a t

ườ

ng.

•  N

ế

u không, nhi

t bên trong TV có th

 t

ă

ng d

n lên và gây cháy.

B

đả

m có m

t kho

ng tr

ng ít nh

t là 10 cm 

đỉ

nh, 

đ

áy, bên trái và bên ph

i c

a TV plasma. Ngoài ra, 

hãy 

đả

m b

o có m

t ít kho

ng tr

ng 

 m

t sau TV.

•  Không làm nh

ư

 v

y có th

 gây ra cháy.

L

đặ

t TV plasma theo các b

ướ

c c

 th

 trong h

ướ

ng d

n d

ướ

đ

ây: Không 

đượ

c l

đặ

t TV theo b

t k

cách nào khác.

• N

ế

u không, thi

ế

t b

 có th

 r

ơ

i, b

 h

ư

 h

ng, và có th

 gây th

ươ

ng tích cho ng

ườ

i.

G

đ

inh vít và l

p cáp 

đ

i

n sao cho không ti

ế

p xúc v

i ph

n phía trong c

a t

ườ

ng.

• Hi

n t

ượ

ng ch

đ

i

n có th

 x

y ra n

ế

u ti

ế

p xúc v

i b

t c

 v

t th

 kim lo

i nào phía trong t

ườ

ng.

Khi l

đặ

t, hãy s

 d

ng các b

 ph

n có ch

c n

ă

ng riêng.

• N

ế

u không, TV plasma có th

 r

ơ

i kh

i t

ườ

ng và s

 gây th

ươ

ng tích.

Tháo b

 s

n ph

m không còn dùng t

i n

a.

• N

ế

u không s

n ph

m này có th

 r

ơ

i xu

ng và gây th

ươ

ng tích cho ng

ườ

i.

Các yêu c

u liên quan 

đế

n v

n hành

1) C

n th

n khi ch

n v

 trí 

đặ

t TV vì n

ế

đặ

 n

ơ

i có ánh n

ng m

t tr

i chi

ế

u tr

c ti

ế

p ho

c g

n lò s

ưở

i TV có 

th

 b

 b

c màu ho

c bi

ế

n d

ng.

2)  Lau giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng b

ng v

i m

m và khô (ch

ng h

n nh

ư

 v

i s

i bông ho

c v

i flannen). N

ế

u giá 

đỡ

 quá 

b

n, hãy dùng ch

t t

y trung tính 

đượ

c pha loãng trong n

ướ

để

 lo

i b

 v

ế

t b

n, sau 

đ

ó dùng v

i khô 

để

 lau.

Không 

đượ

c s

 d

ng ch

t benzene, ch

t t

y r

a, hay d

ng c

đ

ánh bóng vì nó có th

 làm cho l

p ph

 bên 

ngoài b

 bong.

(

Để

 bi

ế

t thêm thông tin khi lau màn hình TV, hãy tham kh

o tài li

u h

ướ

ng d

n s

 d

ng c

a màn hình. N

ế

s

 d

ng lo

i v

i có x

 lý hóa ch

t, hãy làm theo nh

ng h

ướ

ng d

n riêng cho lo

i v

đ

ó.)

3) Không 

đượ

c dán b

ă

ng dính ho

c keo lên giá 

đỡ

. Làm nh

ư

 v

y có th

 làm b

n b

 m

t c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng. 

Không 

đượ

để

 các ch

t làm t

 cao su, hay nh

a vinyl ho

c các ch

t t

ươ

ng t

 bám lâu trên giá 

đỡ

. (Làm 

nh

ư

 v

y s

 gây h

ng b

 m

t giá 

đỡ

.)

4) Màn hình TV plasma 

đượ

c làm t

 kính. Không tì 

đ

è m

nh hay va ch

m vào.

Chú 

ư

:

Lo

i giá 

đỡ

 này ch

đượ

c áp d

ng cho duy nh

t lo

i TV plasma c

a Panasonic (Xem trang 87).

US

 d

ng thi

ế

t b

 khác có th

 làm cho giá 

đỡ

 không v

ng và s

 gây ra th

ươ

ng tích. 

YÊU C

U L

ĐẶ

T M

T CÁCH CHUYÊN NGHI

P.

PANASONIC T

 CH

I M

I TRÁCH NHI

M V

 T

N H

I V

T CH

T VÀ/HO

C TH

ƯƠ

NG TÍCH NGHIÊM 

TR

NG BAO G

M C

 TR

ƯỜ

NG H

P T

 VONG DO L

ĐẶ

T KHÔNG 

Đ

ÚNG CÁCH HO

Đ

I

U KHI

N SAI.

background image

83

Ti

ế

ng V

i

t

83

Giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng 

TY-WK6P1RW 

(lo

i góc có th

đ

i

u ch

nh)

Các b

 ph

n dùng 

để

 l

p ráp giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng. 

  Chân 

đế

 n

i trên 

(1)

   

Đế

 giá 

đỡ

 n

i bên trái

 (1)

  

Đế

 giá 

đỡ

 n

i bên ph

 (1)

  

Đ

inh vít M5 × 10 

dùng 

để

 g

n c

đị

nh (8)

 Chân 

đế

 n

i d

ướ

i (1)

Nhãn

Các b

 ph

n dùng 

để

 l

đặ

t

Xem ph

n l

p ráp 

đ

ã hoàn thành

Đ

inh vít 

đầ

u chìm Allen 

M8 × 32 

(4)

  Mi

ế

ng 

đệ

m (4)

 Vòng 

đệ

m (gio

ă

ng) hình 

đĩ

a r

ă

ng c

ư

a (4)

 M5 x 50 

Đ

inh vít 

đị

nh v

 (2)

 Mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

n (4)

  Chìa v

n Allen l

c giác 

(có c

 d

ng c

) (1)

Chú ý khi l

p ráp giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng

  Giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng 

đượ

c s

 d

ng 

để

 g

n c

đị

nh TV plasma theo chi

u th

ng 

đứ

ng trên t

ườ

ng. Không 

đượ

g

n giá treo lên b

t k

 b

 m

t nào ngoài t

ườ

ng th

ng 

đứ

ng.

 Nh

đả

m b

o cho TV plasma ho

độ

ng t

t và ng

ă

n ch

n h

ng hóc, chú ý không l

đặ

t TV 

 các v

 trí sau.

 • G

đầ

u phun n

ướ

c ho

c h

 th

ng báo cháy/báo khói

 • 

 n

ơ

i có nguy c

ơ

 b

 ch

độ

ng ho

c b

 va ch

m m

nh

 • G

n dây 

đ

i

n có 

đ

i

n áp cao ho

c ngu

đ

i

n n

ă

ng cao

 • G

n ngu

n t

 tr

ườ

ng, h

ơ

i nóng, h

ơ

i n

ướ

c ho

c mu

i b

n

 • Các n

ơ

i ti

ế

p xúc tr

c ti

ế

p v

i lu

ng không khí t

 các thi

ế

t b

 t

a nhi

t

 • 

 nh

ng n

ơ

i n

ướ

c có th

 t

o ra do ng

ư

ng t

 t

đ

i

u hoà nhi

độ

 ho

c các thi

ế

t b

 khác

 S

 d

ng các k

 thu

t phù ph

p v

i c

u trúc và v

t li

u c

đị

đ

i

m dùng 

để

 l

p ráp.

  S

 d

ng các 

đ

inh vít s

n có trên th

 tr

ườ

ng v

đườ

ng kính 6 mm phù h

p v

i ch

t li

u t

ườ

ng (nh

ư

 g

khung thép, bê tông vv) mà giá 

đỡ

đượ

c g

n vào.

Đố

i v

i phích c

m ngu

đ

i

n cho TV, hãy s

 d

ng 

 c

đ

i

n có th

 d

 dàng v

i t

i.

  

Đả

m b

o lu

ng không khí t

t cho thi

ế

t b

 sao cho nhi

độ

 xung quanh không v

ượ

t quá 40 °C. N

ế

u không 

đ

áp 

ng 

đượ

đ

i

u ki

n này có th

 sinh ra nhi

t phía trong TV plasma, và d

đế

n s

 c

.

  Tr

i m

t t

m ch

ă

n ho

c v

i m

m trên sàn nhà sao cho TV plasma và sàn nhà không b

 Xây x

ướ

c trong su

quá trình l

đặ

t.

  Khi v

đ

inh vít xu

ng các b

 ph

n, hãy 

đả

m b

o r

ng các 

đ

inh vít không 

đượ

c v

n quá l

ng ho

c quá ch

t.

  Chú ý 

đả

m b

o an toàn xung quanh khi ti

ế

n hành l

p ráp ho

c trong khi di chuy

n quanh khu v

đ

ang th

hi

n.

  Không 

đượ

c l

đặ

t TV plasma ngay phía d

ướ

đ

èn tr

n (

đ

èn chi

ế

u, 

đ

èn halogen vv) N

ế

u không v

 máy s

b

 u

n cong ho

c b

 h

ư

 h

ng do s

c nóng t

a ra.

Các thành ph n

[ Hình 

nh trong sách h

ướ

ng d

n này ch

 mang tính minh h

a.]

background image

84

Ti

ế

ng V

i

t

Quy trình l p ráp

[ Không 

đượ

c s

 d

ng b

t c

 ph

ươ

ng pháp nào khác 

để

 l

đặ

t.]

1.  L

p ráp giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng

Đặ

t chân 

đế

 n

i trên và d

ướ

đế

 giá 

đỡ

 n

i bên 

trái 

 và bên ph

 nh

ư

 trong hình v

 minh h

a.

L

p 2 v

đỡ

 c

đế

 giá 

đỡ

 trái và ph

i vào hai 

khe r

ă

nh (2 khe bên trái và 2 khe bên ph

i) trong 

chân 

đế

, sau 

đ

ó dùng 8 

đ

ính vít 

để

 si

ế

t ch

t c

đị

nh l

i.

(Si

ế

t ch

t mômen quay: t

 1,2 

đế

n 1,5 N•m)

Đế

 giá 

đỡ

 n

i bên ph

Chân 

đế

 n

i trên 

Chân 

đế

 n

i d

ướ

(bên có nhãn 

đượ

c g

n kèm)

V

đỡ

Khe rãnh

Đế

 giá 

đỡ

 n

i bên trái 

Đ

inh vít M5 × 10 dùng 

để

g

n c

đị

nh 

Ghi chú

•  Gi

 v

ng 

đế

 giá 

đỡ

 n

i bên trái và 

đế

 giá 

đỡ

 n

i bên 

ph

i khi l

p ráp giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng. Gi

 ch

t chân 

đế

n

i trên và chân 

đế

 n

i d

ướ

i có th

 làm bi

ế

n d

ng 

giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

2.  Ki

m tra 

độ

 b

n ch

c c

a v

 trí l

đặ

t

  Giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng có tr

ng l

ượ

ng x

p x

 4 kg.

Tham kh

o sách h

ướ

ng d

n s

 d

ng TV plasma, và ki

tra tr

ng l

ượ

ng c

a TV plasma s

đượ

c l

p trên giá 

đỡ

 treo 

t

ườ

ng.

  Tham kh

o b

n v

 phác th

o c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng trong 

hình v

 bên ph

i, và ki

m tra 

độ

 ch

c c

a t

ườ

ng t

i sáu v

 trí 

l

đặ

đượ

c ch

 ra. N

ế

u b

t c

 v

 trí l

đặ

t nào không 

đủ

độ

b

n thì ph

i ti

ế

n hành gia c

 cho v

ng ch

c.

Đơ

n v

: mm

800

684

440

520

600

630

730

760

58

305

436

113.5

17.5

58

d

u   : Các l

 g

n trên t

ườ

ng (t

i 6 

đ

i

m)

Dùng 

đ

inh vít t

để

 si

ế

t ch

đ

i

m c

đị

nh.

Ghi chú

•  Có chín l

 g

đượ

c khoan tr

ướ

 trên 

đỉ

nh và có chín l

 khác 

d

ướ

đ

áy c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

S

 d

ng các l

 d

 phòng n

ế

u t

ườ

ng làm b

ng g

 hay v

t li

không 

đủ

độ

 v

ng khi g

đ

inh vít vào sáu v

 trí 

đượ

c ch

 ra trong 

hình v

 bên ph

i.

Tuy nhiên, hãy ghi nh

 r

ng, ph

 thu

c vào t

ng lo

i v

t li

u dùng 

làm b

 m

t, b

 m

t v

t li

u có th

 b

 n

t n

ế

u các 

đ

inh vít t

i các v

trí 

đượ

đặ

t quá g

n nhau.

•  Ch

đượ

c l

p TV plasma trên giá 

đỡ

 c

đị

nh: Không 

đượ

đặ

t b

c

 m

t lo

đồ

 v

t nào khác lên trên giá.

•  Hãy tham kh

o b

n v

 phác th

để

 bi

ế

t thêm chi ti

ế

t v

 kích c

 khi 

g

n TV plasma (trang

87). 

3.  G

n giá 

đỡ

 lên t

ườ

ng

  G

n giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng sao cho các m

ũ

i tên hi

n th

 trên nó 

đượ

đặ

theo chi

u h

ướ

ng lên.

  Tr

ướ

c tiên, h

ă

y si

ế

t ch

đ

inh vít 

 l

 chính gi

a phía trên 

.

  S

 d

ng m

t m

t ph

ng 

để

 c

đị

nh tránh v

n nghiêng sang m

t bên, và 

sau 

đ

ó si

ế

t ch

đ

inh vít 

 n

ă

m l

 c

̣

n l

i.

Các m

ũ

i tên

Ghi chú

•   N

ế

u c

n, hãy g

đ

inh vít ho

đ

ai 

c vào t

ườ

ng tr

ướ

c khi l

p giá 

đỡ

 treo 

t

ườ

ng do t

ườ

ng 

đượ

c làm b

ng bê tông ho

c các v

t li

u khác t

ươ

ng t

, xác 

đị

nh v

 trí c

a các l

 b

ng cách 

đặ

t giá 

đỡ

đ

úng ch

 trên t

ườ

ng ho

c tính toán 

t

 hình 

đượ

c minh ho

 trong b

n v

 phác th

o và sau 

đ

ó g

đ

inh vít ho

đ

ai 

c có 

đườ

ng kính danh ngh

ĩ

a 6 mm ho

c t

ươ

ng 

đươ

ng.

Khi g

đ

inh vít, 

đả

m b

o chúng nhô ra 10 

đế

n 15 mm so v

i b

 m

t t

ườ

ng.

•  

Để

 g

n giá 

đỡ

 lên t

ườ

ng, hãy s

 d

ng các 

đ

inh vít v

đườ

ng kính 6 mm ho

có giá tr

 t

ươ

ng 

đươ

ng s

n có t

 m

t kho l

ư

u tr

 và ph

i phù h

p v

i v

t li

trên t

ườ

ng t

i v

 trí l

đặ

t.

•  G

đ

inh vít vào ít nh

t 6 v

 trí.

background image

85

Ti

ế

ng V

i

t

85

4.  

Đ

i

u ch

nh góc c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng

 Góc c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng có th

đượ

đ

i

u ch

nh t

ă

ng lên 5 

độ

 cho m

t trong ba v

 trí t

 “0 

độ

 (Không nghiêng)” 

đế

n “10 

độ

 nghiêng”.

Khi giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng 

đượ

c chuy

đ

i t

 x

ưở

ng ch

ế

 t

o, góc giá 

đỡ

đượ

đị

nh là “0 

độ

 nghiêng”. 

Để

 thay 

đổ

góc này, b

n hãy tháo các 

đ

inh vít 

đ

i

u ch

nh và thay 

đổ

i v

 trí l

đặ

t.  

(Si

ế

t ch

t mômen quay: t

 0,8 

đế

n 1,0 N•m)

“0 

độ

 nghiêng”

“10 

độ

 nghiêng”

“5 

độ

 nghiêng”

Thanh ch

ng

“0 

độ

 nghiêng”

Nghiêng t

 5 

đế

10 

độ

Khi góc 

đượ

đặ

t lên 

đế

“0 

độ

 nghiêng”

Khi góc 

đượ

đặ

t lên 

đế

“10 

độ

 nghiêng”

B

 m

t c

a t

ườ

ng

Đ

inh vít 

đ

i

ch

nh

B

 m

t c

a t

ườ

ng

Ghi chú

•  Khi s

 d

ng m

t s

 lo

i cáp HDMI ho

c cáp PC, dây cáp có th

 ch

m vào t

ườ

ng và gây h

ư

 h

i cho thi

ế

t b

đầ

u cu

i HDMI 

(HDMI terminal) ho

c thi

ế

t b

đầ

u vào c

a PC (PC input terminal) trên b

 máy thu hình. Trong tr

ườ

ng h

p này, hãy 

đ

i

ch

nh góc c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng sao cho dây cáp không b

 v

t n

ng 

đ

è lên. 

5.  G

n các mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

n lên 

trên TV plasma

  Tháo b

 h

p bìa b

c ph

n trên TV plasma và kéo túi b

v

 xu

ng.

Để

 kh

i r

ơ

i, 

đỡ

 TV plasma t

 phía tr

ướ

c.

  L

y thanh 

đỡ

 kh

i h

p bìa.

  S

 d

ng 

đầ

u tu

c-n

ơ

- vít Phillips 

để

 tháo b

 các n

p vít 

(4) t

 TV plasma.

*  B

 ngoài c

a TV plasma khác nhau tu

 theo 

lo

i. Hình bên d

ướ

i là m

t ví d

 minh ho

 cho 

lo

i có th

ng d

ng 

đượ

c.

N

p vít

Đầ

u tu

c-n

ơ

-vít Phillips

Thanh 

đỡ

Ghi chú

•  Sau khi 

đ

ã tháo các n

p vít và l

y thanh 

đỡ

 và các ph

 ki

n ra, 

hãy gi

 chúng c

n th

n.

(Chúng có th

 s

đượ

c dùng 

đế

n khi ti

ế

n hành l

đặ

 v

 trí 

th

ng 

đứ

ng.)

  H

́

nh v

 bên ph

i minh h

a công 

đ

o

n l

đặ

t các ph

 ki

M8 x 32 Vít 

đầ

u ch

́

, v

̣

ng 

đệ

m h

́

nh 

đĩ

a r

ă

ng c

ư

, v

̣

ng 

đệ

m cách 

đ

i

 và các v

̣

ng 

đệ

 (× 4 cho m

i ph

n), 

s

 d

ng ch

́

a v

n Allen l

c giác 

 t

i các v

 trí n

ơ

i mà các 

n

p vít 

đượ

c tháo tr

ướ

đ

ó.

(Si

ế

t ch

t mômen quay: t

 3 

đế

n 4 N•m)

background image

86

Ti

ế

ng V

i

t

6.  G

n TV plasma lên giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng 

và n

i nó v

i các b

 ph

n khác 

Khe rãnh phía trên 

đỉ

nh

Mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

đ

áy

L

đ

áy

B

 m

t c

a t

ườ

ng

B

 m

t c

a t

ườ

ng

Ghi chú

•  N

i các dây cáp và các dây 

đ

i

n c

a các thi

ế

t b

 k

ế

t n

i vào tr

ướ

khi g

n TV plasma lên giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

•  Khi g

n TV plasma lên giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng, 

đả

m b

o các dây cáp 

và các dây 

đ

i

n không b

 th

t nút gi

a TV plasma và giá 

đỡ

 treo 

t

ườ

ng.

•  Xem h

ướ

ng d

n s

 d

ng TV plasma 

để

 bi

ế

t cách n

i TV plasma 

v

i các b

 ph

n khác.

  G

n các mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

n trên 

đỉ

nh TV plasma lên trên 

rãnh c

t n

m trên 

đỉ

nh c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

  T

 t

đặ

t TV plasma xu

ng, g

n các mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

d

ướ

đ

áy vào các l

 ph

n d

ướ

i c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng. 

  R

i t

 t

 h

 th

p TV plasma xu

ng.

CHÚ Ý

•  N

ế

u TV plasma b

 nâng lên quá nhi

u, ph

n trên 

đỉ

nh c

a nó s

tr

 nên không kh

p so v

i giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

7.  G

n TV plasma lên

L

đ

inh vít 

đị

nh v

 ph

 (2) vào l

 l

đ

inh vít 

đị

nh v

 trên 

các c

nh (trái và ph

i) c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

L

 l

đ

inh vít 

đị

nh v

M5 x 50 

Đ

inh vít 

đị

nh v

Giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng

B

 m

t c

a t

ườ

ng

Ghi chú

•  

Để

 tránh không cho m

i n

i gi

a TV plasma và giá 

đỡ

 treo 

t

ườ

ng tr

 nên l

ng l

o, các 

đ

inh vít 

đị

nh v

 ph

đượ

c v

ch

 phía trái và ph

đế

n t

n chân 

đế

 c

a giá 

đỡ

.

N

i v

i các b

 ph

n b

 sung

  G

 b

 các 

đ

inh vít 

đượ

đ

ánh d

đỏ

 bên trái và ph

(m

 bên trái và m

 bên ph

i), nh

ng cái vít này 

đượ

s

 d

ng 

để

 g

n và tháo d

 TV plasma.

  Nâng nh

 TV plasma và kéo nó v

 phía tr

ướ

c, kéo các mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

 d

ướ

đ

áy ra. 

  Kéo TV plasma v

 phía tr

ướ

c, và n

i các cáp k

ế

t n

i hay các 

cáp 

đ

i

n thành ph

n vào các 

đầ

u cu

i k

ế

t n

 phía sau. 

  Nâng nh

 TV plasma lên, chèn các mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

n vào 

các l

 ph

n d

ướ

i c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

  R

i t

 t

 h

 th

p TV plasma xu

ng.

  Si

ế

t ch

t các 

đ

inh vít 

đượ

đ

ánh d

đỏ

 bên trái và ph

(m

 bên trái và m

 bên ph

i) 

đượ

c s

 d

ng 

để

 g

n hay 

tháo r

 TV plasma vào các l

 g

đ

inh vít 

đ

ánh d

đỏ

 bên 

c

nh c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng. 

(Si

ế

t ch

t mômen quay: t

 1,2 

đế

n 1,5 N•m)

  

Đ

inh vít 

đượ

đ

ánh 

d

đỏ

đượ

c dùng 

để

 g

n và tháo r

 TV 

plasma

L

đ

áy

Mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

đ

áy

  

Đ

inh vít 

đượ

đ

ánh 

d

đỏ

đượ

c dùng 

để

 g

n và tháo r

 TV 

plasma

B

 m

t c

a t

ườ

ng

B

 m

t c

a t

ườ

ng

Ghi chú

•  Khi n

i các b

 ph

n vào TV plasma, hãy nh

đế

n chuyên gia 

l

đặ

t có trình 

độ

.

Quy trình l p ráp

background image

87

Ti

ế

ng V

i

t

Cách th

c tháo d

 TV plasma kh

i giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng

  Tháo các 

đ

inh vít 

đị

nh v

 màn hình 

 (m

 bên trái và m

 bên ph

i) 

đượ

c l

p trên các c

nh c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

  Tháo r

i các dây n

i TV plasma v

i các b

 ph

n khác.

  Trong khi nâng ph

đ

áy c

a TV plasma, hãy kéo TV plasma 

v

 phía b

n.

  Ngay khi mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

 d

ướ

đ

áy c

a TV 

đượ

tháo ra, hãy nâng TV plasma theo chi

u th

ng 

đứ

ng.

Mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

n d

ướ

đ

áy

M5 x 50 

Đ

inh vít 

đị

nh v

B

 m

t c

a t

ườ

ng

B

 m

t c

a t

ườ

ng

Ghi chú

•  Ch

 ng

ườ

i chuyên nghi

p m

i nên tháo TV plasma kh

i giá 

đỡ

treo t

ườ

ng.

background image

88

Wall-hanging bracket (Adjustable angle type) 

External dimensions drawing

Wandhalterung (Typ mit einstellbarem Winkel) 

Abbildung mit externen Abmessungen

Muurbevestigingssteun (met verstelbare montagehoek) 

Tekening met buitenafmetingen

Staffa di montaggio alla parete (con angolazione regolabile) 

Schema delle dimensioni esterne

Applique de fixation au mur (type à angle réglable) 

Plan des dimensions extérieures

Soporte para colgar en pared (Tipo de ángulo ajustable) 

Dibujo de dimensiones externas

Suporte de instalação na parede (Ângulo ajustável) 

Desenho das dimensões externas

Väggupphängningshållare (vinklingsbar typ) 

Detaljskiss över yttermått

Vægophæng (justerbar vinkeltype) 

Tegning af udvendige mål

Кронштейн

для

крепления

на

стену

 (

Модель

с

регулируемым

углом

Схема

с

внешними

размерами

Қабырғаға

бекітетін

кронштейн

 (

Бұрышы

реттелетін

түрі

Сыртқы

өлшемдер

сызбасы

Настінний

кронштейн

 (

для

монтажу

із

можливістю

регулювання

кута

нахилу

)

Креслення

зовнішніх

розмірів

壁挂式框架 ( 角度可调型 ) 

外部尺寸图

Giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng (lo

i góc có th

đ

i

u ch

nh)  

B

n v

 kích th

ướ

c ngoài

(Unit : mm (inches))

(Einheit: mm)

(Eenheid: mm)

(Unità: mm)

(Unité : mm)

(Unidad: mm)

(Unidade : mm)

(Enhet: mm)

(Enhed: mm)

(

Единицы

мм

)

(

Бірлік

мм

)

(

Одиниці

виміру

мм

)

( 单位 :毫米 )

(

Đơ

n v

: mm)

72.5 (2.9)

C

800 (31.5)

684 (27.0)

58 (2.3)

436 (17.2)

B

58 (2.3)

A

D

E

F

G

background image

89

•  

Applicable models

•  

Zutreffende Modelle

•  

Modellen waarop 

van toepassing

•  

Modelli applicabili

•  

Modèles concernès

•  

Modelos aplicables

•  

Modelos a que se 

aplicam

•  

Modell

•  

Anvendelige modeller

•  

Πодходящие

модели

•  

Қолдануға

болатын

модельдер

•  

Моделі

• 

适用型号

•  

Các mô hình áp 

d

ng

•  

Dimensions

•  

Abmessungen

•  

Afmetingen

•  

Dimensioni

•  

Dimensions

•  

Dimensiones

•  

Dimensões

•  

Mått

•  

Mål

•  

Размеры

•  

Өлшемдер

•  

Розміри

• 

尺寸

•  

Kích th

ướ

c

•  

Attachment angle

•  

Anbringungswinkel

•  

Montagehoek

•  

Angolo di collegamento

•  

Angle de montage

•  

Ángulo de ajuste

•  

Ângulo de montagem

•  

Monteringsvinkel

•  

Fastgørelsesvinkel

•  

Угол

прикрепления

• 

Бекіту

бұрышы

•  

Кут

нахилу

• 

角度

•  

Góc n

i

10°

mm (inches)

мм

 / 

毫米

mm (inches)

мм

 / 

毫米

mm (inches)

мм

 / 

毫米

TC-P65V10

TC-P65V10X

TH-P65V10C

TH-P65V10A

TH-P65V10Z

TH-P65V10S

TH-P65V11S

TH-P65V10H

TH-P65V10T

TH-P65V10D

TH-P65V10M

TH-P65V10R

TH-P65V10P

A

1572 (61.9)

B

964 (38.0)

C

94 (3.8)

D

182 (7.2)

193 (7.6)

201 (8.0)

E

167 (6.6)

229 (9.1)

290 (11.5)

F

73 (2.9)

54 (2.2)

34 (1.4)

G

97 (3.9)

TX-P65V10B

TX-P65V10E

TX-PR65V10

A

1572 (61.9)

B

964 (38.0)

C

93 (3.7)

D

182 (7.2)

193 (7.6)

201 (8.0)

E

167 (6.6)

229 (9.1)

290 (11.5)

F

73 (2.9)

54 (2.2)

34 (1.4)

G

97 (3.9)

TC-P65S1

A

1574 (62.0)

B

965 (38.0)

C

92 (3.7)

D

182 (7.2)

193 (7.6)

201 (8.0)

E

165 (6.5)

228 (9.0)

288 (11.4)

F

73 (2.9)

54 (2.2)

34 (1.4)

G

103 (4.1)

TC-P65VT25

TC-P65VT25X

TX-P65VT20B

TX-P65VT20L

TX-P65VT20E

TX-PR65VT20

TH-P65VT20C

TH-P65VT20A

TH-P65VT20Z

TH-P65VT20G

TH-P65VT20H

TH-P65VT20K

TH-P65VT20T

TH-P65VT20D

TH-P65VT20M

TH-P65VT20R

TH-P65VT20P

A

1580 (62.3)

B

967 (38.1)

C

85 (3.4)

D

182 (7.2)

192 (7.6)

201 (8.0)

E

158 (6.3)

221 (8.8)

282 (11.2)

F

71 (2.8)

52 (2.1)

32 (1.3)

G

90 (3.6)

TC-65PS24

TC-P65S2

TH-P65S20C

TH-P65S20A

TH-P65S20Z

TH-P65S20M

TH-P65S20R

TH-P65S20P

A

1574 (62.0)

B

965 (38.0)

C

92 (3.7)

D

182 (7.2)

192 (7.6)

201 (8.0)

E

165 (6.5)

227 (9.0)

288 (11.4)

F

71 (2.8)

52 (2.1)

32 (1.3)

G

105 (4.2)

 External dimensions table

Tabelle mit externen Abmessungen

Tabel met buitenafmetingen

Tabella delle dimensioni esterne

Tableau des dimensions extérieures

Tabla de dimensiones externas

Tabela com as dimensões externas

Yttermåttstabell

Oversigt over udvendige mål

Таблица

внешних

размеров

Сыртқы

өлшемдер

сызбасы

Таблиця

зовнішніх

розмірів

外形尺寸

B

ng kích th

ướ

c ngoài 

background image

M0609-3080

© Panasonic Corporation 2009

Web Site : http://panasonic.net

Оглавление