Panasonic TYWK5P1RW: 安装步骤

安装步骤: Panasonic TYWK5P1RW

background image

80

中文

5.  将绝缘垫片安装到等离子电视机上

 

将等离子电视机面朝下放置在干净的毯子或其他没有灰尘和异

物的编织物上,并按以下指示进行操作。

如果等离子电视机有突出部分,请小心避免刮擦或损坏。

 

使用十字螺丝启子从等离子电视机卸下盖帽 (x4)。

*  等离子电视机的外观视型号不同而不同, 

下面的图形是用某型号来做例子。

十字螺丝启子

盖帽

毯子

毯子

· 将卸下的盖帽保管好。

(当使用独立的安装台时需要用到它们。

 

如右图所示,使用附带的六角扳手 

 

将附带M 8×32 内六角

锥坑螺钉 

、碟齿状垫圈 

、绝缘垫片 

 和垫片 

(每个

部分四个)安装到之前安装盖帽的位置。

( 紧固扭矩 :3 到 4 牛米 )

6.  将等离子电视机安装到壁挂式框架上,并将

其连接其他组件

 

卸下用于固定和解除等离子电视机的左右侧红色标记的螺钉 

(左右各一)

  

将等离子电视机顶部的绝缘垫片嵌合到壁挂式框架顶部的切除

部,然后降下等离子电视机。

  

如右图所示将等离子电视机拉向您身边,并将其连接到其他组

件。

  

完成连接之后,稍微抬起等离子电视机,并在壁挂式框架下部

的孔中插入底部的绝缘垫片。

  

现在降下等离子电视机。

顶部的切除部

顶部的绝缘垫片

用于固定和解除等离子电

视机的红色标记螺钉 

底部的孔

底部的绝缘垫片

墙壁表面

墙壁表面

小心

· 如果将等离子电视机抬得太高,其顶部将从壁挂式框架脱开。

安装步骤

background image

81

中文

7.  固定等离子电视机

 

将附带的用于固定装置的螺钉 

 (2) 安装到用于固定壁挂式

框架左右侧的螺钉安装孔中。

  

将用于固定和解除等离子电视机的左右红色标记螺钉 

 ( 左

右侧各一)固定到用于固定和解除等离子电视机的壁挂式框架

左右侧的红色标记螺钉安装孔中。

( 紧固扭矩 :1.2 到 1.5 牛米 )

用于固定装置的螺钉的

安装孔

用于固定装置的螺钉 

用于固定和解除等离子电视

机的红色标记螺钉的安装孔

墙壁安装部件

用于固定和解除等离子电视机的红

色标记螺钉 

墙壁表面

· 为防止等离子电视机从壁挂式框架脱开,必须紧固左右侧用于

固定装置的螺钉 

 到其底座。

如何从壁挂式框架卸下等离子电视机

  移除安装在壁挂架侧面上的用于固定装置的螺钉 

(左右各一个)

  拔下连接等离子电视机到其他组件的电缆。

  在抬起等离子电视机底部的同时,将等离子电视机向您侧拉动。

  解除底部绝缘垫片之后,将等离子电视机竖直抬起。

底部绝缘垫片

用于固定装置的螺钉 

墙壁表面

墙壁表面

制造商 :松下电器产业株式会社

日本大阪府门真市大字门真 1006 番地

Web Site: http://panasonic.net

进口商 :松下电器(中国)有限公司

北京市朝阳区光华路甲 8 号和乔大厦 C 座

原产地 :日本

2010 年 7 月 发行

在日本印刷

background image

82

Ti

ế

ng V

i

t

Nh ng chú ý an toàn 82

C

NH BÁO

Đả

m b

o v

 trí l

đặ

đủ

 ch

c ch

để

 có th

đặ

t TV lâu dài.

•  N

ế

u v

 trí l

đặ

t không 

đả

m b

đượ

độ

 b

n ch

c trong th

i gian s

 d

ng lâu dài, TV plasma có th

 r

ơ

i và s

gây ra th

ươ

ng tích.

Công vi

c l

p ráp và k

ế

t n

i thi

ế

t b

 nên 

đượ

c th

c hi

n b

i m

t chuyên gia l

đặ

t có trình 

độ

.

•  L

p ráp không 

đ

úng cách s

 làm r

ơ

i thi

ế

t b

 và gây ra th

ươ

ng tích.

Hãy tính toán h

 s

 an toàn khi xem xét 

độ

 v

ng ch

c c

a v

 trí d

đị

nh l

đặ

t.

• N

ế

u v

 trí l

đặ

t không ch

c ch

n, thi

ế

t b

 có th

 b

 r

ơ

i, gây th

ươ

ng tích.

Không l

đặ

 v

 trí không ch

đượ

c t

i tr

ng.

• N

ế

u v

 trí l

đặ

t thi

ế

u ch

c ch

n thi

ế

t b

 có th

 b

 r

ơ

i.

Không tháo d

 ho

c ch

nh s

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

• N

ế

u không, thi

ế

t b

 có th

 r

ơ

i, b

 h

ư

 h

ng, và có th

 gây th

ươ

ng tích cho ng

ườ

i.

CHÚ Ý

Không dùng cho b

t k

 lo

i TV ho

c màn hình nào khác ngoài lo

đ

ã nêu trong catalogue.

• N

ế

u không, thi

ế

t b

 có th

 r

ơ

i, b

 h

ư

 h

ng, và có th

 gây th

ươ

ng tích cho ng

ườ

i.

Không l

đặ

t t

i nh

ng n

ơ

ướ

t, có b

i, khói, h

ơ

i n

ướ

c ho

c nóng.

• 

Đ

i

u này có th

 tác 

độ

ng x

đế

n TV plasma và gây cháy ho

c ch

đ

i

n.

Công vi

c l

đặ

t ho

c tháo d

 TV plasma ph

i do ít nh

t hai ng

ườ

i th

c hi

n.

• TV plasma có th

 r

ơ

i và gây ra th

ươ

ng tích.

Không 

đượ

đặ

t TV ng

a lên, 

đặ

t nghiêng ho

đặ

t ng

ượ

c TV.

• Làm v

y có th

 sinh ra nhi

t bên trong TV plasma và d

đế

n cháy TV.

Không 

đượ

c b

t các l

 thoát không khí. Khi s

 d

ng giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng, không 

đượ

c b

t kín kho

ng tr

ng 

gi

a m

t sau c

a TV plasma và b

 m

t c

a t

ườ

ng.

•  N

ế

u không, nhi

t bên trong TV có th

 t

ă

ng d

n lên và gây cháy.

B

đả

m có m

t kho

ng tr

ng ít nh

t là 10 cm 

đỉ

nh, 

đ

áy, bên trái và bên ph

i c

a TV plasma. Ngoài ra, 

hãy 

đả

m b

o có m

t ít kho

ng tr

ng 

 m

t sau TV.

•  Không làm nh

ư

 v

y có th

 gây ra cháy.

L

đặ

t TV plasma theo các b

ướ

c c

 th

 trong h

ướ

ng d

n d

ướ

đ

ây: Không 

đượ

c l

đặ

t TV theo b

t k

cách nào khác.

• N

ế

u không, thi

ế

t b

 có th

 r

ơ

i, b

 h

ư

 h

ng, và có th

 gây th

ươ

ng tích cho ng

ườ

i.

G

đ

inh vít và l

p cáp 

đ

i

n sao cho không ti

ế

p xúc v

i ph

n phía trong c

a t

ườ

ng.

• Hi

n t

ượ

ng ch

đ

i

n có th

 x

y ra n

ế

u ti

ế

p xúc v

i b

t c

 v

t th

 kim lo

i nào phía trong t

ườ

ng.

Khi l

đặ

t, hãy s

 d

ng các b

 ph

n có ch

c n

ă

ng riêng.

• N

ế

u không, TV plasma có th

 r

ơ

i kh

i t

ườ

ng và s

 gây th

ươ

ng tích.

Tháo b

 s

n ph

m không còn dùng t

i n

a.

• N

ế

u không s

n ph

m này có th

 r

ơ

i xu

ng và gây th

ươ

ng tích cho ng

ườ

i.

Các yêu c

u liên quan 

đế

n v

n hành

1) C

n th

n khi ch

n v

 trí 

đặ

t TV vì n

ế

đặ

 n

ơ

i có ánh n

ng m

t tr

i chi

ế

u tr

c ti

ế

p ho

c g

n lò s

ưở

i TV có 

th

 b

 b

c màu ho

c bi

ế

n d

ng.

2)  Lau giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng b

ng v

i m

m và khô (ch

ng h

n nh

ư

 v

i s

i bông ho

c v

i flannen). N

ế

u giá 

đỡ

 quá 

b

n, hãy dùng ch

t t

y trung tính 

đượ

c pha loãng trong n

ướ

để

 lo

i b

 v

ế

t b

n, sau 

đ

ó dùng v

i khô 

để

 lau.

Không 

đượ

c s

 d

ng ch

t benzene, ch

t t

y r

a, hay d

ng c

đ

ánh bóng vì nó có th

 làm cho l

p ph

 bên 

ngoài b

 bong.

(

Để

 bi

ế

t thêm thông tin khi lau màn hình TV, hãy tham kh

o tài li

u h

ướ

ng d

n s

 d

ng c

a màn hình. N

ế

s

 d

ng lo

i v

i có x

 lý hóa ch

t, hãy làm theo nh

ng h

ướ

ng d

n riêng cho lo

i v

đ

ó.)

3) Không 

đượ

c dán b

ă

ng dính ho

c keo lên giá 

đỡ

. Làm nh

ư

 v

y có th

 làm b

n b

 m

t c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng. 

Không 

đượ

để

 các ch

t làm t

 cao su, hay nh

a vinyl ho

c các ch

t t

ươ

ng t

 bám lâu trên giá 

đỡ

. (Làm 

nh

ư

 v

y s

 gây h

ng b

 m

t giá 

đỡ

.)

4) Ph

i c

n th

n trong su

t quá trình l

đặ

t vì ch

 m

t cú va ch

m c

ũ

ng có th

 làm cho t

m ch

n c

a TV 

plasma b

 r

n n

t.

Chú ý:

Lo

i giá 

đỡ

 này ch

đượ

c áp d

ng cho duy nh

t lo

i TV plasma c

a Panasonic (Xem trang 80-81).

US

 d

ng thi

ế

t b

 khác có th

 làm cho giá 

đỡ

 không v

ng và s

 gây ra th

ươ

ng tích. 

YÊU C

U L

ĐẶ

T M

T CÁCH CHUYÊN NGHI

P.

PANASONIC T

 CH

I M

I TRÁCH NHI

M V

 T

N H

I V

T CH

T VÀ/HO

C TH

ƯƠ

NG TÍCH NGHIÊM 

TR

NG BAO G

M C

 TR

ƯỜ

NG H

P T

 VONG DO L

ĐẶ

T KHÔNG 

Đ

ÚNG CÁCH HO

Đ

I

U KHI

N SAI.

background image

83

Ti

ế

ng V

i

t

83

Giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng 

TY-WK5P1RW 

(lo

i góc có th

đ

i

u ch

nh)

Các b

 ph

n dùng 

để

 l

p ráp giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng

  Chân 

đế

 n

i trên 

(1)

   

Đế

 giá 

đỡ

 n

i bên trái

 (1)

  

Đế

 giá 

đỡ

 n

i bên ph

i

 (1)

  

Đ

inh vít M5x10 

dùng 

để

 g

n c

đị

nh (4)

  Chân 

đế

 n

i d

ướ

i (1)

Nhãn

Các b

 ph

n dùng 

để

 l

đặ

t

Xem ph

n l

p ráp 

đ

ã hoàn thành

Đ

inh vít 

đầ

u chìm Allen 

M8x24 (4)

 Mi

ế

ng 

đệ

m (4)

 Vòng 

đệ

m (gio

ă

ng) hình 

đĩ

a r

ă

ng c

ư

a (4)

 M5x50 

Đ

inh vít 

đị

nh v

 (2)

 Mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

n (4)

 Chìa v

n Allen l

c giác 

(có c

 d

ng c

) (1)

Chú ý khi l

p ráp giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng

  Giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng 

đượ

c s

 d

ng 

để

 g

n c

đị

nh TV plasma theo chi

u th

ng 

đứ

ng trên t

ườ

ng. Không 

đượ

g

n giá treo lên b

t k

 b

 m

t nào ngoài t

ườ

ng th

ng 

đứ

ng.

 Nh

đả

m b

o cho TV plasma ho

độ

ng t

t và ng

ă

n ch

n h

ng hóc, chú ý không l

đặ

t TV 

 các v

 trí sau.

 • G

đầ

u phun n

ướ

c ho

c h

 th

ng báo cháy/báo khói

 • 

 n

ơ

i có nguy c

ơ

 b

 ch

độ

ng ho

c b

 va ch

m m

nh

 • G

n dây 

đ

i

n có 

đ

i

n áp cao ho

c ngu

đ

i

n n

ă

ng cao

 • G

n ngu

n t

 tr

ườ

ng, h

ơ

i nóng, h

ơ

i n

ướ

c ho

c mu

i b

n

 • Các n

ơ

i ti

ế

p xúc tr

c ti

ế

p v

i lu

ng không khí t

 các thi

ế

t b

 t

a nhi

t

 • 

 nh

ng n

ơ

i n

ướ

c có th

 t

o ra do ng

ư

ng t

 t

đ

i

u hoà nhi

độ

 ho

c các thi

ế

t b

 khác

 S

 d

ng các k

 thu

t phù ph

p v

i c

u trúc và v

t li

u c

đị

đ

i

m dùng 

để

 l

p ráp.

  S

 d

ng các 

đ

inh vít s

n có trên th

 tr

ườ

ng v

đườ

ng kính 6 mm phù h

p v

i ch

t li

u t

ườ

ng (nh

ư

 g

khung thép, bê tông vv) mà giá 

đỡ

đượ

c g

n vào.

Đố

i v

i phích c

m ngu

đ

i

n cho TV, hãy s

 d

ng 

 c

đ

i

n có th

 d

 dàng v

i t

i.

  

Đả

m b

o lu

ng không khí t

t cho thi

ế

t b

 sao cho nhi

độ

 xung quanh không v

ượ

t quá 40 °C. N

ế

u không 

đ

áp 

ng 

đượ

đ

i

u ki

n này có th

 sinh ra nhi

t phía trong TV plasma, và d

đế

n s

 c

.

  Tr

i m

t t

m ch

ă

n ho

c v

i m

m trên sàn nhà sao cho TV plasma và sàn nhà không b

 Xây x

ướ

c trong su

quá trình l

đặ

t.

  Khi v

đ

inh vít xu

ng các b

 ph

n, hãy 

đả

m b

o r

ng các 

đ

inh vít không 

đượ

c v

n quá l

ng ho

c quá ch

t.

  Chú ý 

đả

m b

o an toàn xung quanh khi ti

ế

n hành l

p ráp ho

c trong khi di chuy

n quanh khu v

đ

ang th

hi

n.

  Không 

đượ

c l

đặ

t TV plasma ngay phía d

ướ

đ

èn tr

n (

đ

èn chi

ế

u, 

đ

èn halogen vv) N

ế

u không v

 máy s

b

 u

n cong ho

c b

 h

ư

 h

ng do s

c nóng t

a ra.

Các thành ph n

[ Hình 

nh trong sách h

ướ

ng d

n này ch

 mang 

tính minh h

a.]

background image

84

Ti

ế

ng V

i

t

Quy trình l p ráp

[ Không s

 d

ng b

t c

 ph

ươ

ng pháp nào 

ngoài nh

ng ph

ươ

ng pháp 

đă

 nêu.]

1.  L

p ráp giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng

Đặ

t chân 

đế

 n

i trên và d

ướ

đế

 giá 

đỡ

 n

bên trái 

 và bên ph

 nh

ư

 trong hình v

minh h

a.

L

p 2 v

đỡ

 c

đế

 giá 

đỡ

 trái và ph

i vào 

hai khe r

ă

nh (2 khe bên trái và 2 khe bên ph

i) 

trong chân 

đế

, sau 

đ

ó dùng 4 

đ

ính vít 

để

si

ế

t ch

t c

đị

nh l

i.

(Si

ế

t ch

t mômen quay: t

 1,2 

đế

n 1,5 N•m)

Ghi chú

•  Gi

 v

ng 

đế

 giá 

đỡ

 n

i bên trái và 

đế

 giá 

đỡ

 n

bên ph

i khi l

p ráp giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng. Gi

 ch

chân 

đế

 n

i trên và chân 

đế

 n

i d

ướ

i có th

 làm 

bi

ế

n d

ng giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

Đế

 giá 

đỡ

 n

i bên 

ph

Chân 

đế

 n

i trên 

Chân 

đế

 n

i d

ướ

(bên có nhãn 

đượ

c g

kèm)

V

đỡ

V

đỡ

Khe rãnh (A)

Đế

 giá 

đỡ

 n

i bên 

trái 

Đ

inh vít M5x10 dùng 

để

 g

c

đị

nh

2.  Ki

m tra 

độ

 b

n ch

c c

a v

 trí l

đặ

t

  Giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng có tr

ng l

ượ

ng x

p x

 3,2 kg.

Tham kh

o sách h

ướ

ng d

n s

 d

ng TV plasma, và ki

tra tr

ng l

ượ

ng c

a TV plasma s

đượ

c l

p trên giá 

đỡ

 treo 

t

ườ

ng.

  Tham kh

o b

n v

 phác th

o c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng trong 

hình v

 bên ph

i, và ki

m tra 

độ

 ch

c c

a t

ườ

ng t

i sáu v

trí l

đặ

đượ

c ch

 ra. N

ế

u b

t c

 v

 trí l

đặ

t nào không 

đủ

độ

 b

n thì ph

i ti

ế

n hành gia c

 cho v

ng ch

c.

Đơ

n v

: mm

550

500

25

25

17.5

440

55

55

446

325

103.5

Các l

 g

n trên t

ườ

ng (t

i 6 

đ

i

m)

Dùng 

đ

inh vít t

để

 si

ế

t ch

đ

i

m c

đị

nh.

Ghi chú

•  Có n

ă

m l

đượ

c khoan tr

ướ

 trên 

đỉ

nh và n

ă

m l

 khác 

 d

ướ

đ

áy c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

S

 d

ng các l

 d

 phòng n

ế

u t

ườ

ng làm b

ng g

 hay v

t li

không 

đủ

độ

 v

ng khi g

đ

inh vít vào sáu v

 trí 

đượ

c ch

 ra trong 

hình v

 bên ph

i.

Tuy nhiên, hãy ghi nh

 r

ng, ph

 thu

c vào t

ng lo

i v

t li

u dùng 

làm b

 m

t, b

 m

t v

t li

u có th

 b

 n

t n

ế

u các 

đ

inh vít t

i các v

trí 

đượ

đặ

t quá g

n nhau.

•  Ch

đượ

c l

p TV plasma trên giá 

đỡ

 c

đị

nh: Không 

đượ

đặ

t b

c

 m

t lo

đồ

 v

t nào khác lên trên giá.

•  Hãy tham kh

o b

n v

 phác th

để

 bi

ế

t thêm chi ti

ế

t v

 kích c

khi g

n TV plasma (trang

80-81). 

background image

85

Ti

ế

ng V

i

t

85

3.  G

n giá 

đỡ

 lên t

ườ

ng

Ghi chú

•  N

ế

u c

n, hãy g

đ

inh vít ho

đ

ai 

c vào t

ườ

ng tr

ướ

c khi l

giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng do t

ườ

ng 

đượ

c làm b

ng bê tông ho

c các v

li

u khác t

ươ

ng t

, xác 

đị

nh v

 trí c

a các l

 b

ng cách 

đặ

t giá 

đỡ

đ

úng ch

 trên t

ườ

ng ho

c tính toán t

 hình 

đượ

c minh ho

 trong 

b

n v

 phác th

o và sau 

đ

ó g

đ

inh vít ho

đ

ai 

c có 

đườ

ng 

kính danh ngh

ĩ

a 6 mm ho

c t

ươ

ng 

đươ

ng.

Khi g

đ

inh vít, 

đả

m b

o chúng nhô ra 10 

đế

n 15 mm so v

i b

m

t t

ườ

ng.

•  

Để

 g

n giá 

đỡ

 lên t

ườ

ng, hãy s

 d

ng các 

đ

inh vít v

đườ

ng 

kính 6 mm ho

c có giá tr

 t

ươ

ng 

đươ

ng s

n có t

 m

t kho l

ư

u tr

và ph

i phù h

p v

i v

t li

u trên t

ườ

ng t

i v

 trí l

đặ

t.

•  G

đ

inh vít vào ít nh

t 6 v

 trí.

Các m

ũ

i tên

Cá c 

đ

inh ví t 

đ

i

 u ch

 nh gó c

  G

n giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng sao cho các m

ũ

i tên hi

n th

 trên nó 

đượ

đặ

t theo chi

u h

ướ

ng lên.

  Tr

ướ

c tiên, h

ă

y si

ế

t ch

đ

inh vít 

 l

 chính gi

a phía trên 

.

  S

  d

 ng m

 t m

 t ph

 ng 

để

  

đả

 m b

 o sao cho giá  

đỡ

  không 

b

  nghiêng 

  m

 t gó c, và  ví t ch

 t giá  

đỡ

  và o 

đ

ú ng v

  trí  s

  

d

 ng ba l

  

đ

inh ví t 

  d

ướ

 i 

đ

á y. 

  Thá o b

  cá c 

đ

inh ví t 

đ

i

 u ch

 nh gó c t

  

đế

  giá  

đỡ

  n

 i bên 

trá i 

 và  bên ph

 i 

, và  m

  

đế

  giá  

đỡ

  n

 i bên trá i 

 và  bên 

ph

 i 

.

  Ví t ch

 t giá  

đỡ

  và o 

đ

ú ng v

  trí  s

  d

 ng cá c 

đ

inh ví t 

  hai l

  

đ

inh ví t cò n l

 i phí a trên 

đỉ

 nh.

  S

  d

 ng cá c 

đ

inh ví t 

đ

i

 u ch

 nh gó c 

đ

ã  

đượ

 c thá o ra 

để

  

th

 c hi

 n 

đ

i

 u ch

 nh gó c 

  b

ướ

 c 4.

4.  

Đ

i

u ch

nh góc c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng

  Góc c

a giá 

đỡ

 có th

đượ

đ

i

u ch

nh t

ă

ng lên 5 

độ

 cho m

t trong n

ă

m v

 trí t

 “0 

độ

 nghiêng” 

đế

n “20 

độ

nghiêng”.

Giá  

đỡ

  treo t

ườ

 ng 

đượ

 c chuy

 n t

  x

ưở

 ng ch

ế

  t

 o 

  v

  trí  gó c “0 

độ

  nghiêng”. 

Để

  thay 

đổ

 i gó c nà y, hã y s

  d

 ng 

cá c 

đ

inh ví t 

đ

i

 u ch

 nh gó c 

để

  thay 

đổ

 i v

  trí  c

 a thanh ch

 ng. 

(Si

ế

t ch

t mômen quay: t

 1,2 

đế

n 1,5 N•m)

“20 

độ

 nghiêng”

“0 

độ

 nghiêng”

“15 

độ

 nghiêng”

“10 

độ

 nghiêng”

“5 

độ

 nghiêng”

Thanh ch

ng

“0 

độ

 nghiêng”

Nghiêng t

 5 

đế

20 

độ

Khi góc 

đượ

đặ

t lên 

đế

“0 

độ

 nghiêng”

Khi góc 

đượ

đặ

t lên 

đế

“15 

độ

 nghiêng”

Cá c 

đ

inh ví t 

đ

i

 u ch

 nh gó c

B

 m

t c

a t

ườ

ng

B

 m

t c

a t

ườ

ng

Ghi chú

•  Khi s

 d

ng m

t s

 lo

i cáp HDMI ho

c cáp PC, dây cáp có th

 ch

m vào t

ườ

ng và gây h

ư

 h

i cho thi

ế

t b

đầ

u cu

i HDMI 

(HDMI terminal) ho

c thi

ế

t b

đầ

u vào c

a PC (PC input terminal) trên b

 máy thu hình. Trong tr

ườ

ng h

p này, hãy 

đ

i

ch

nh góc c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng sao cho dây cáp không b

 v

t n

ng 

đ

è lên. 

background image

86

Ti

ế

ng V

i

t

5.  G

n các mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

n lên trên TV 

plasma

   

Đặ

t TV plasma áp m

t xu

ng m

t t

m ch

ă

n ho

c m

t mi

ế

ng v

s

ch và ti

ế

n hành theo h

ướ

ng d

n d

ướ

đ

ây:

C

n th

n tránh c

 x

ướ

c ho

c gây h

ư

 h

ng cho TV n

ế

u b

 nhô 

các ph

n c

a TV ra ngoài.

  S

 d

ng 

đầ

u tu

c-n

ơ

- vít Phillips 

để

 tháo b

 các n

p vít (4) t

TV plasma.

*  B

 ngoài c

a TV plasma khác nhau tu

 theo 

lo

i. Hình bên d

ướ

i là m

t ví d

 minh ho

 cho 

lo

i có th

ng d

ng 

đượ

c.

Đầ

u tu

c-n

ơ

-vít Phillips

N

p vít

Ch

ă

n

Ch

ă

n

Ghi chú

•  

Đặ

t các n

p vít v

a tháo ra 

 m

t n

ơ

i an toàn.

(Chúng có th

 s

đượ

c dùng 

đế

n khi ti

ế

n hành l

đặ

 v

 trí th

ng 

đứ

ng.)

  H

́

nh v

 bên ph

i minh h

a công 

đ

o

n l

đặ

t các ph

 ki

n M8x32

Vít 

đầ

u ch

́

, v

̣

ng 

đệ

m h

́

nh 

đĩ

a r

ă

ng c

ư

, v

̣

ng 

đệ

m cách 

đ

i

 và các v

̣

ng 

đệ

 (x4 cho m

i ph

n), s

 d

ng ch

́

a v

n Allen 

l

c giác 

 t

i các v

 trí n

ơ

i mà các n

p vít 

đượ

c tháo tr

ướ

đ

ó.

(Si

ế

t ch

t mômen quay: t

 3 

đế

n 4 N•m)

6.  G

n TV plasma lên giá treo và k

ế

t n

i TV 

v

i các thi

ế

t b

 khác

  Tháo b

 các 

đ

inh vít 

đượ

đ

ánh d

đỏ

 bên trái và ph

i (m

cái 

 phía trái và m

t cái 

 phía ph

i), nh

ng 

đ

inh vít này dùng 

để

 si

ế

t ch

t và n

i l

ng TV plasma.

   G

n các mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

n phía trên 

đỉ

nh c

a TV plasma lên 

trên r

ă

nh c

t n

m trên 

đỉ

nh c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng và phía d

ướ

TV plasma.

  Kéo TV plasma v

 phía b

n nh

ư

 mô t

 trong h

́

nh minh h

a bên 

ph

i, và k

ế

t n

i TV v

i các thi

ế

t b

 khác.

  Sau khi hoàn thi

n công 

đ

o

n k

ế

t n

i, nâng TV plasma nh

 lên 

và chèn các mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

n phía d

ướ

đ

áy TV vào các l

 ph

n d

ướ

i c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

  R

i t

 t

 h

 th

p TV plasma xu

ng.

Khe rãnh phía trên 

đỉ

nh

Mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

phía trên 

đỉ

nh

Đ

inh vít 

đượ

đ

ánh d

đỏ

đượ

c dùng 

để

 g

n và tháo r

TV plasma

L

đ

áy

Mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

đ

áy

B

 m

t c

a t

ườ

ng

B

 m

t c

a t

ườ

ng

CHÚ Ý

•  N

ế

u TV plasma b

 nâng lên quá nhi

u, ph

n trên 

đỉ

nh c

a nó s

 tr

nên không kh

p so v

i giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

Quy trình l p ráp

background image

87

Ti

ế

ng V

i

t

7.  G

n TV plasma lên

  L

đ

inh vít 

đị

nh v

 ph

 (2) vào l

 l

đ

inh vít 

đị

nh v

 trên các 

c

nh (trái và ph

i) c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

  Si

ế

t ch

t các 

đ

inh vít 

đượ

đ

ánh d

đỏ

 bên trái và ph

 (m

 bên trái và m

 bên ph

i) vào các l

 g

đ

inh vít 

đ

ánh d

đỏ

 bên c

nh c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

(Si

ế

t ch

t mômen quay: t

 1,2 

đế

n 1,5 N•m)

L

 l

đ

inh vít 

đị

nh v

Đ

inh vít 

đị

nh v

L

 g

đ

inh vít 

đượ

đ

ánh 

d

đỏ

 dùng 

để

 gi

 và tháo 

TV plasma

Giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng

Đ

inh vít 

đượ

đ

ánh d

đỏ

đượ

dùng 

để

 g

n và tháo r

 TV plasma

B

 m

t c

a t

ườ

ng

Ghi chú

•  

Để

 tránh không cho m

i n

i gi

a TV plasma và giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng tr

nên l

ng l

o, các 

đ

inh vít 

đị

nh v

 ph

đượ

c v

n ch

 phía trái và 

ph

đế

n t

n chân 

đế

 c

a giá 

đỡ

.

Cách th

c tháo d

 TV plasma kh

i giá 

đỡ

treo t

ườ

ng

  Tháo các 

đ

inh vít 

đị

nh v

 màn hình 

 (m

 bên trái và m

 bên 

ph

i) 

đượ

c l

p trên các c

nh c

a giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng.

  Tháo r

i các dây n

i TV plasma v

i các b

 ph

n khác.

  Trong khi nâng ph

đ

áy c

a TV plasma, hãy kéo TV plasma v

 phía 

b

n.

   Ngay khi mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

 d

ướ

đ

áy c

a TV 

đượ

c tháo ra, 

hãy nâng TV plasma theo chi

u th

ng 

đứ

ng.

Mi

ế

ng 

đệ

m cách 

đ

i

n d

ướ

đ

áy

Đ

inh vít 

đị

nh v

B

 m

t c

a t

ườ

ng

B

 m

t c

a t

ườ

ng

background image

88

Wall-hanging bracket (Adjustable angle type) 

External dimensions drawing

Wandhalterung (Typ mit einstellbarem Winkel) 

Abbildung mit externen Abmessungen

Muurbevestigingssteun (met verstelbare montagehoek) 

Tekening met buitenafmetingen

Staffa di montaggio alla parete (con angolazione regolabile) 

Schema delle dimensioni esterne

Applique de fixation au mur (type à angle réglable) 

Plan des dimensions extérieures

Soporte para colgar en pared (Tipo de ángulo ajustable) 

Dibujo de dimensiones externas

Suporte de instalação na parede (Ângulo ajustável) 

Desenho das dimensões externas

Väggupphängningshållare (vinklingsbar typ) 

Detaljskiss över yttermått

Vægophæng (justerbar vinkeltype) 

Tegning af udvendige mål

Кронштейн

для

крепления

на

стену

 (

Модель

с

регулируемым

углом

Схема

с

внешними

размерами

Настінний

кронштейн

 (

для

монтажу

із

можливістю

регулювання

кута

нахилу

)

Креслення

зовнішніх

розмірів

壁挂式框架 ( 角度可调型 ) 

外部尺寸图

Giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng (lo

i góc có th

đ

i

u ch

nh)  

B

n v

 kích th

ướ

c ngoài

(Unit : mm (inches))

(Einheit: mm)

(Eenheid: mm)

(Unità: mm)

(Unité : mm)

(Unidad: mm)

(Unidade : mm)

(Enhet: mm)

(Enhed: mm)

(

Единицы

мм

)

(

Одиниці

виміру

мм

)

( 单位 :毫米 )

(

Đơ

n v

: mm)

 External dimensions table

Tabelle mit externen Abmessungen

Tabel met buitenafmetingen

Tabella delle dimensioni esterne

Tableau des dimensions extérieures

Tabla de dimensiones externas

Tabela com as dimensões externas

Yttermåttstabell

Oversigt over udvendige mål

Таблица

внешних

размеров

Таблиця

зовнішніх

розмірів

外形尺寸

B

ng kích th

ướ

c ngoài

•  

Applicable models

•  

Zutreffende Modelle

•  

Modellen waarop van 

toepassing

•  

Modelli applicabili

•  

Modèles concernès

•  

Modelos aplicables

•  

Modelos a que se 

aplicam

•  

Modell

•  

Anvendelige modeller

•  

Πодходящие

модели

•  

Моделі

• 

适用型号

•  

Các mô hình áp d

ng 

•  

Dimensions

•  

Abmessungen

•  

Afmetingen

•  

Dimensioni

•  

Dimensions

•  

Dimensiones

•  

Dimensões

•  

Mått

•  

Mål

•  

Размеры

•  

Розміри

• 

尺寸

•  

Kích th

ướ

c

•  

Attachment angle

•  

Anbringungswinkel

•  

Montagehoek

•  

Angolo di collegamento

•  

Angle de montage

•  

Ángulo de ajuste

•  

Ângulo de montagem

•  

Monteringsvinkel

•  

Fastgørelsesvinkel

•  

Угол

прикрепления

•  

Кут

нахилу

• 

角度

•  

Góc n

i

10°

15°

20°

mm (inches)

мм

 / 

毫米

mm (inches)

мм

 / 

毫米

mm (inches)

мм

 / 

毫米

mm (inches)

мм

 / 

毫米

mm (inches)

мм

 / 

毫米

TC-P58V10

TC-P58V10X

TC-P58V11B

TX-P58V10B

TX-P58V10E

TX-PR58V10

TH-P58V10A

TH-P58V10Z

TH-P58V10M

TH-P58V10R

TH-P58V10P

TH-P58V10C

A

1422 (56.0)

B

881 (34.7)

C

90 (3.5)

D

96 (3.8)

107 (4.2)

116 (4.6)

124 (4.9)

131 (5.2)

E

163 (6.4)

225 (8.9)

286 (11.3) 344 (13.5) 399 (15.7)

F

74 (2.9)

62 (2.4)

49 (1.9)

36 (1.4)

22 (0.9)

G

94 (3.7)

TC-P58S1

A

1424 (56.1)

B

882 (34.7)

C

94 (3.7)

D

102 (4.0)

112 (4.4)

122 (4.8)

131 (5.2)

138 (5.4)

E

168 (6.6)

229 (9.0)

288 (11.3) 346 (13.6) 401 (15.8)

F

74 (2.9)

62 (2.4)

50 (2.0)

37 (1.5)

24 (0.9)

G

103 (4.1)

TC-P54G10

A

1313 (51.7)

B

832 (32.8)

C

96 (3.8)

D

102 (4.0)

112 (4.4)

122 (4.8)

130 (5.1)

137 (5.4)

E

169 (6.7)

226 (8.9)

281 (11.1) 334 (13.1) 384 (15.1)

F

74 (2.9)

62 (2.4)

50 (2.0)

37 (1.5)

24 (0.9)

G

109 (4.3)

550 (21.7)

500 (19.7)

25 (1.0)

25 (1.0)

72.5 (2.9)

C

E

A

F

G

17.5 (0.8)

325 (12.8)

103.5 

(4.1)

440 (17.4)

446 (17.6)

B

D

55 (2.2)

55 (2.2)

background image

89

•  

Applicable models

•  

Zutreffende Modelle

•  

Modellen waarop van 

toepassing

•  

Modelli applicabili

•  

Modèles concernès

•  

Modelos aplicables

•  

Modelos a que se 

aplicam

•  

Modell

•  

Anvendelige modeller

•  

Πодходящие

модели

•  

Моделі

• 

适用型号

•  

Các mô hình áp d

ng 

•  

Dimensions

•  

Abmessungen

•  

Afmetingen

•  

Dimensioni

•  

Dimensions

•  

Dimensiones

•  

Dimensões

•  

Mått

•  

Mål

•  

Размеры

•  

Розміри

• 

尺寸

•  

Kích th

ướ

c

•  

Attachment angle

•  

Anbringungswinkel

•  

Montagehoek

•  

Angolo di collegamento

•  

Angle de montage

•  

Ángulo de ajuste

•  

Ângulo de montagem

•  

Monteringsvinkel

•  

Fastgørelsesvinkel

•  

Угол

прикрепления

•  

Кут

нахилу

• 

角度

•  

Góc n

i

10°

15°

20°

mm (inches)

мм

 / 

毫米

mm (inches)

мм

 / 

毫米

mm (inches)

мм

 / 

毫米

mm (inches)

мм

 / 

毫米

mm (inches)

мм

 / 

毫米

TC-P54S1

TC-54PS14

TH-P54S10A

TH-P54S10M

TH-P54S10R

TH-P54S10P

A

1313 (51.7)

B

832 (32.8)

C

95 (3.7)

D

102 (4.0)

112 (4.4)

122 (4.8)

131 (5.2)

138 (5.4)

E

169 (6.7)

225 (8.9)

280 (11.0) 333 (13.1) 384 (15.1)

F

74 (2.9)

62 (2.4)

50 (2.0)

37 (1.5)

24 (0.9)

G

110 (4.3)

TC-P54V10

A

1336 (52.6)

B

835 (32.9)

C

83 (3.  3)

D

102 (4.0)

112 (4.4)

121 (4.8)

128 (5.0)

135 (5.3)

E

158 (6.2)

215 (8.5) 271 (10.7) 325 (12.8) 376 (14.8)

F

74 (2.9)

61 (2.4)

46 (1.8)

31 (1.2)

16 (0.6)

G

84 (3.3)

TC-P58VT25

TC-P58VT20B

TH-P58VT20A

TH-P58VT20S

A

1430 (56.3)

B

884 (34.9)

C

88 (3.5)

D

96 (3.8)

107 (4.3)

116 (4.6)

125 (5.0)

131 (5.2)

E

160 (6.3)

222 (8.8)

283 (11.2) 342 (13.5) 398 (15.7)

F

74 (3.0)

60 (2.4)

45 (1.8)

31 (1.3)

16 (0.7)

G

90 (3.6)

TC-P58S2

TC-58PS24

TH-P58S20A

TH-P58S20Z

TH-P58S20M

TH-P58S20R

TH-P58S20P

TH-P58S20C

A

1424 (56.1)

B

882 (34.8)

C

94 (3.8)

D

96 (3.8)

107 (4.3)

116 (4.6)

125 (5.0)

132 (5.2)

E

166 (6.6)

228 (9.0)

288 (11.4) 347 (13.7) 402 (15.9)

F

74 (3.0)

60 (2.4)

45 (1.8)

31 (1.3)

16 (0.7)

G

104 (4.1)

TC-P54VT25

TH-P54VT20A

TH-P54VT20Z

TH-P54V20A

TH-P54V20Z

A

1319 (52.0)

B

834 (32.9)

C

88 (3.5)

D

102 (4.1)

112 (4.5)

122 (4.9)

130 (5.2)

136 (5.4)

E

161 (6.4)

218 (8.6) 274 (10.8) 328 (13.0) 379 (15.0)

F

74 (3.0)

61 (2.5)

48 (1.9)

35 (1.4)

21 (0.9)

G

90 (3.6)

TC-P54G25

TC-P54G20

A

1313 (51.7)

B

832 (32.8)

C

88 (3.5)

D

102 (4.1)

112 (4.5)

122 (4.9)

130 (5.2)

136 (5.4)

E

161 (6.4)

218 (8.6) 273 (10.8) 327 (12.9) 378 (14.9)

F

74 (3.0)

61 (2.5)

48 (1.9)

35 (1.4)

21 (0.9)

G

88 (3.5)

background image

M0409-2070

c

 Panasonic Corporation 2009

Web Site : http://panasonic.net

•  

Applicable models

•  

Zutreffende Modelle

•  

Modellen waarop van 

toepassing

•  

Modelli applicabili

•  

Modèles concernès

•  

Modelos aplicables

•  

Modelos a que se 

aplicam

•  

Modell

•  

Anvendelige modeller

•  

Πодходящие

модели

•  

Моделі

• 

适用型号

•  

Các mô hình áp d

ng 

•  

Dimensions

•  

Abmessungen

•  

Afmetingen

•  

Dimensioni

•  

Dimensions

•  

Dimensiones

•  

Dimensões

•  

Mått

•  

Mål

•  

Размеры

•  

Розміри

• 

尺寸

•  

Kích th

ướ

c

•  

Attachment angle

•  

Anbringungswinkel

•  

Montagehoek

•  

Angolo di collegamento

•  

Angle de montage

•  

Ángulo de ajuste

•  

Ângulo de montagem

•  

Monteringsvinkel

•  

Fastgørelsesvinkel

•  

Угол

прикрепления

•  

Кут

нахилу

• 

角度

•  

Góc n

i

10°

15°

20°

mm (inches)

мм

 / 

毫米

mm (inches)

мм

 / 

毫米

mm (inches)

мм

 / 

毫米

mm (inches)

мм

 / 

毫米

mm (inches)

мм

 / 

毫米

TC-P54S2

A

1313 (51.7)

B

832 (32.8)

C

95 (3.8)

D

102 (4.1)

112 (4.5)

122 (4.9)

130 (5.2)

137 (5.4)

E

167 (6.6)

224 (8.9)

279 (11.0) 333 (13.2) 383 (15.1)

F

74 (3.0)

61 (2.5)

48 (1.9)

35 (1.4)

21 (0.9)

G

94(3.8)

TH-P54S20A

TH-P54S20M

TH-P54S20R

TH-P54S20P

A

1313 (51.7)

B

832 (32.8)

C

95 (3.8)

D

102 (4.1)

112 (4.5)

122 (4.9)

130 (5.2)

138 (5.5)

E

167 (6.6)

224 (8.9)

279 (11.0) 333 (13.2) 384 (15.2)

F

74 (3.0)

61 (2.5)

48 (1.9)

35 (1.4)

21 (0.9)

G

105 (4.2)

Wall-hanging bracket (Adjustable angle type) 

External dimensions drawing

Wandhalterung (Typ mit einstellbarem Winkel) 

Abbildung mit externen Abmessungen

Muurbevestigingssteun (met verstelbare montagehoek) 

Tekening met buitenafmetingen

Staffa di montaggio alla parete (con angolazione regolabile) 

Schema delle dimensioni esterne

Applique de fixation au mur (type à angle réglable) 

Plan des dimensions extérieures

Soporte para colgar en pared (Tipo de ángulo ajustable) 

Dibujo de dimensiones externas

Suporte de instalação na parede (Ângulo ajustável) 

Desenho das dimensões externas

Väggupphängningshållare (vinklingsbar typ) 

Detaljskiss över yttermått

Vægophæng (justerbar vinkeltype) 

Tegning af udvendige mål

Кронштейн

для

крепления

на

стену

 (

Модель

с

регулируемым

углом

Схема

с

внешними

размерами

Настінний

кронштейн

 (

для

монтажу

із

можливістю

регулювання

кута

нахилу

)

Креслення

зовнішніх

розмірів

壁挂式框架 ( 角度可调型 ) 

外部尺寸图

Giá 

đỡ

 treo t

ườ

ng (lo

i góc có th

đ

i

u ch

nh)  

B

n v

 kích th

ướ

c ngoài

(Unit : mm (inches))

(Einheit: mm)

(Eenheid: mm)

(Unità: mm)

(Unité : mm)

(Unidad: mm)

(Unidade : mm)

(Enhet: mm)

(Enhed: mm)

(

Единицы

мм

)

(

Одиниці

виміру

мм

)

( 单位 :毫米 )

(

Đơ

n v

: mm)

 External dimensions table

Tabelle mit externen Abmessungen

Tabel met buitenafmetingen

Tabella delle dimensioni esterne

Tableau des dimensions extérieures

Tabla de dimensiones externas

Tabela com as dimensões externas

Yttermåttstabell

Oversigt over udvendige mål

Таблица

внешних

размеров

Таблиця

зовнішніх

розмірів

外形尺寸

B

ng kích th

ướ

c ngoài

550 (21.7)

500 (19.7)

25 (1.0)

25 (1.0)

72.5 (2.9)

C

E

A

F

G

17.5 (0.8)

325 (12.8)

103.5 

(4.1)

440 (17.4)

446 (17.6)

B

D

55 (2.2)

55 (2.2)