Lenovo S890 Blue: Các lưu ý và lời khuyên khi dùng điện thoại S890

Các lưu ý và lời khuyên khi dùng điện thoại S890 : Lenovo S890 Blue

Các lưu ý và li khuyên khi

dùng đin thoi S890

Đừng bao gi th rơi, đập mnh, làm try xước,

làm méo mó, va đập, rung lc hoc ép mnh đin

thoi S890 hoc đặt bt k vt dng nng nào lên

đin thoi.

Hãy chm đin thoi S890 tht nh nhàng.

Gi đin thoi S890 cách xa mi cht t tính,

đin thoi di động đang đàm thoi, thiết b đin

hoc loa.

Tránh đặt đin thoi S890 trong các môi trường

có nhit độ cc hn (thp hơn -10°C hoc cao

hơn 50°C).

Không đặt đin thoi S890 trong môi trường m

ướt.

Không dùng các cht ty ra hay dung môi để lau

đin thoi S890. Ch cn lau màn hình đin thoi

S890 bng khăn m và mm không có th để lau

sch các du vân tay.

53

Đin thoi này đã được th nghim tuân th yêu

cu v Mc Áp sut Âm thanh được quy định

trong các tiêu chun EN 50332-1 và/hoc EN

50332-2 hin hành. Kh năng mt thính giác vĩnh

vin có th xy ra nếu người dùng s dng các l

phát tai nghe hoc tai nghe mc âm lượng cao

trong mt thi gian dài.

Tuyên b cnh báo:

A pleine puissance, l’écoute prolongée du

baladeur peut endommager l’oreille de

l’utilisateur.

Người dùng phi s dng kết ni vi các giao

din USB bng phiên bn USB 2.0 hoc cao hơn.

Lưu ý

Nguy cơ xy ra cháy n nếu pin được thay thế

bng loi pin không phù hp.

Thi b pin đã qua s dng theo các hướng dn.

Adapter nên được lp gn thiết b và có th tiếp

cn d dàng.

Ch có th s dng adapter như sau: Adapter mfg:

Lenovo

Mu adapter: C-P24

Đầu vào: 100-240V, 50/60Hz, 0,15A,

Đầu ra: 5V, 1000mA

54

Đầu cm được xem như là b phn ngt kết ni

adapter

Vic đánh giá v s tuân th ca sn phm đối

vi các yêu cu liên quan đến Ch th Thiết b Đầu

cui Vô tuyến và Vin thông (R&TTE) (Ch th

Cng đồng châu Âu 1999/5/EC) đã được thc

hin bi PHOENIX TESTLAB (Cơ quan chng

nhn s 0700), da trên các tiêu chun sau:

13. Sc khe (Điu 3.1(a) ca Ch th R&TTE)

(Các) tiêu chun áp dng:

EN 50360:2001/EN 62209-1:2006/

EN62311: 2008

/ EN 62209-2:2010/ EN 62479:2010

14. An toàn (Điu 3.1(a) ca Ch th R&TTE)

(Các) tiêu chun áp dng:

EN 60950-1:2006/A11:2009

EN 50332-1:2000

EN 50332-2:2003

15. Tương thích đin t (Điu 3.1(b) ca Ch th

R&TTE)

(Các) tiêu chun áp dng:

EN 301 489-1 V1.9.2/-3 V1.4.1/-7

V1.3.1/-17 V2.1.1/-24 V1.5.1

16. S dng ph tn vô tuyến (Điu 3.2 ca Ch

th R&TTE)

(Các) tiêu chun áp dng:

EN 301 511 V9.0.2

EN 301 908-1/ -2 V5.2.1

EN 300 328 V1.7.1

EN 300 440-1V1.6.1/ -2 V1.4.1

55

Version numberV1.0 147-004171 RSX

56