Huawei Honor 4X Black – страница 6

Инструкция к Смартфону Huawei Honor 4X Black

SAR

標準值

2.0 W/kg

;送測產品實測值為

:

0.290 W/kg

NCC

聲明

:

1

)經型式認證合格之低功率射頻電機,非經許可,

公司、商號或使用者均不得擅自變更頻率、加大功率

或變更原設計之特性及功能。

2

)低功率射頻電機之使用不得影響飛航安全及干擾

合法通信;經發現有干擾現象時,應立即停用,並改

善至無干擾時方得繼續使用。

3

)前項合法通信,指依電信規定操作之無線電通

信。低功率射頻電機須忍受合法通信或工業、科學及

醫療用電波輻射性電機設備之干擾。

本產品支援之

LTE - 4G

頻段:

LTE 700

LTE 900

LTE 1800

本產品

LTE

頻段敘述以

NCC

公文為準。

97

法律聲明

Copyright © Huawei Technologies Co., Ltd.

2015.

保留一切權利。

本文內容僅供參考,不構成任何形式的保證。

隱私權政策

欲進一步瞭解我們對個人資訊所採取的保護措施,請

http://consumer.huawei.com/privacy-policy

參閱隱私

權政策內容。

98

Sơ lược v đin thoi ca bn

Cm ơn bn đã chn đin thoi thông minh.

Trước khi bt đầu, chúng ta hãy xem th chiếc đin

thoi mi ca bn.

Nhn và gi nút ngun để bt ngun đin thoi ca

bn. Để tt ngun đin thoi, hãy nhn và gi nút

ngun, và chm

Tt ngun

>

OK

.

Để buc đin thoi khi động li, hãy nhn và gi

nút ngun cho đến khi đin thoi rung nh.

99

Micrô

Nút cắm tai nghe

Chỉ báo

Máy ảnh

trạng thái

phía trước

Cảm biến

Tai nghe

ánh sáng

Nút âm lượng

Nút nguồn

Trang

chủ

Quay

Trình đơn

lại

Loa

Micrô

Cổng Micro USB

Tiếng Vit

Bt đầu s dng

100

Caution

Pin gn sn ca đin thoi không phi là loi cho

người dùng tháo ra. Để thay pin, hãy liên h vi

mt trung tâm dch v Huawei y quyn. Không

được c tháo pin ra khi máy.

Làm theo các hướng dn trong hình sau đây để lp

th micro-SIM, th microSD. Trước khi bn lp hoc

tháo th micro-SIM, hãy tt ngun đin thoi ca bn.

1

Mở nắp pin.

2

Lắp thẻ micro-SIM.

)NK2

)NK2

101

)NK2

3

Lắp thẻ microSD (tùy chọn).

4

Lắp nắp pin.

Thông tin an toàn

Mc này cha thông tin quan trng v vic vn hành

thiết b ca bn. Nó cũng cha thông tin v cách s

dng thiết b mt cách an toàn. Hãy đọc k thông tin

này trước khi s dng thiết b ca bn.

Gây nhiu thiết b y tế

Tuân th ni quy và quy định do các bnh vin và

cơ s chăm sóc sc khe đề ra. Không s dng

thiết b ca bn ti nơi b cm.

Mt s thiết b không dây có th nh hưởng đến

hiu sut ca máy tr thính hoc máy điu hòa

nhp tim. Hãy tham vn nhà cung cp dch v ca

bn để biết thêm thông tin.

Các nhà sn xut máy tr tim khuyến rng cn

duy trì mt khong cách ti thiu là 15 cm gia

thiết b và máy tr tim để ngăn chn s gây nhiu

tim n đối vi máy tr tim. Nếu đang s dng

máy tr tim, hãy cm thiết b phía đối din máy

tr tim và không để thiết b túi ngc ca bn.

Môi trường hot động

Để tránh vic có th gây tn thương

thính lc, không nghe các mc âm thanh ln

trong thi gian dài.

Các nhit độ hot động lý tưởng là 0°C đến 35°C.

Các nhit độ lưu kho lý tưởng là -20°C đến 70°C.

Quá nóng hoc quá lnh có th gây hư hi cho

thiết b hoc ph kin ca bn.

102

Gi thiết b xa các ngun nhit và la, như

sưởi, lò vi sóng, lò nước, bình đun nước, máy bc

x nhit hoc nến.

S dng b đổi ngun, b sc hoc pin không

đúng tiêu chun hoc không tương thích có th

gây cháy, n hoc các mi nguy him.

(Che2-L11

&

Che2-L12)Ch s dng B đổi ngun

AC/B Cp Ngun trong danh sách dưới đây:

HUAWEI:

HW-050100E2W, HW-050100A2W,

HW-050100B2W, HW-050100U2W.

Đối vi thiết b có th cm vào cm, cm phi

được lp gn thiết b và có th dng tiếp cn.

Để pin cách xa nơi quá nóng hoc tránh ánh sáng

trc tiếp. Không để nó trên hoc trong các thiết b

nung nóng, như các lò vi sóng, bếp lò, hoc lò

sưởi. Pin có th n nếu b quá nhit.

Không ném pin vào la vì chúng có th phát n.

Các pin đã hư hi cũng có th phát n.

Thi b pin đã qua s dng theo đúng các quy

định ti địa phương. S dng pin không đúng

cách có th gây cháy, n, hoc các nguy him

khác.

Thiết b có pin tích hp, không th tháo ri. Không

c tháo pin khi máy, nếu không thiết b s b hư

hi. Để thay pin, hãy mang thiết b đến trung tâm

dch v được y quyn.

Thiết b và ph kin ca nó không dành cho tr em

s dng. Tr em ch nên s dng thiết b khi có s

giám sát ca người ln.

103

Thông tin v vic thi b và tái chế

Biu tượng này (có hoc không có thanh

lin) trên thiết b, trên pin (nếu có), và/hoc trên bao

bì, biu th rng thiết b các ph kin đin ca nó (ví

d, tai nghe, b đổi đin, hoc cáp) và pin không được

thi b như rác thi sinh hot. Nhng hng mc này

không được thi b như cht thi đô th chưa phân

loi và nên được đem đến các đi

m thu gom được

cp phép để được tái chế hoc thi b đúng cách.

Để biết thông tin chi tiết hơn v vic tái chế thiết b

hoc pin, hãy liên lc vi văn phòng thành ph, dch

v thi b cht thi sinh hot, hoc ca hàng bán l

ca bn.

Vic thi b thiết b và pin (nếu có) phi tuân th Ch

th WEEE Son l

i (Ch th 2012/19/EU) và Ch th v

Pin (Ch th 2006/66/EC). Mc đích cn tách WEEE và

pin ra khi các loi rác thi khác là để gim thiu tác

động môi trường và các nguy cơ v sc khe con

người do bt k cht độc hi nào có th tn ti.

Gim thiu các cht độc hi

Thiết b này tuân th Quy định REACH [Quy định (EC)

S 1907/2006] và Ch th RoHS Son li (Ch th 2011/

65/EU). Pin (nếu có) tuân th Ch th v Pin (Ch th

2006/66/EC). Để biết thông tin cp nht v tuân th

REACH và RoHS, hãy truy cp trang web

http://consumer.huawei.com/certification.

104

Phù hp vi quy định ca Liên minh Châu

Âu

Vn hành Thiết b Bên người

Thiết b này tuân th các tiêu chun k thut v tn s

vô tuyến khi được s dng gn tai bn hoc cách

người bn 1,5 cm. Đảm bo rng các ph kin thiết b,

như hp đựng thiết b và bao đeo thiết b không cha

các thành phn bng kim loi. Để thiết b cách xa cơ

th bn để đáp ng yêu cu v

khong cách.

Thông tin xác nhn (SAR)

Thiết b này đáp ng các quy định v phơi nhim sóng

vô tuyến.

Thiết b ca bn là mt thiết b thu và phát sóng vô

tuyến ngun thp. Theo khuyến cáo ca các hướng

dn quc tế, thiết b được thiết kế để không vượt quá

các gii hn v phơi nhim sóng vô tuyến. Nhng

hướng dn này do y ban Quc tế v Bo v Bc x

Không ion hóa (ICNIRP), mt t chc khoa hc độc

lp phát trin, và gm các bin pháp an toàn được

thiết kết để đảm bo an toàn cho tt c nhng người

s dng, không phân bit tui tác và tình trng sc

khe.

T l Hp thu Đặc bit (SAR) là đơn v đo lường cho

mc năng lượng tn s vô tuyến được hp th bi c

ơ

th khi s dng thiết b vô tuyến. Giá tr SAR được đo

bng mc công sut cao nht được chng thc trong

các điu kin ca phòng thí nghim, mc SAR thc tế

trong sut thi gian vn hành có th thp hơn giá tr

này. Điu này là do thiết b được thiết kế để s dng

công sut ti thiu cn để kế

t ni vi mng.

105

Gii hn SAR áp dng ti Châu Âu là trung bình

2,0 W/kg cho 10 gam giy la, giá tr SAR cao nht

dành cho thiết b này tuân th gii hn này.

Che2–L11

:

Giá tr SAR cao nht được báo cáo đối vi loi thiết b

này khi được s dng tai là 0,285 W/kg, và khi đưc

đeo đúng cách trên cơ th là 0,807 W/kg.

Che2–L12

:

Giá tr SAR cao nht được báo cáo đối vi loi thiết b

này khi được s dng tai là 0,292 W/kg, và khi đưc

đeo đúng cách trên cơ th là 0,999 W/kg.

Tuyên b

Theo đó, Huawei Technologies Co., Ltd. tuyên b

rng thiết b này tuân th mi quy định cơ bn và

nhng quy định liên quan đến Ch th 1999/5/EC.

Để biết tuyên b tuân th quy định này, hãy truy cp

trang web http://consumer.huawei.com/certification.

Vic đánh du sau cũng bao gm trong sn phm:

Thiết b này có th được s dng tt c các nước

thành viên Liên minh châu Âu (EU).

Tuân th các quy định quc gia và địa phương nơi

thiết b

được s dng.

Thiết b này có th b hn chế s dng, ph thuc vào

mng địa phương.

106

Các gii hn trên di tn 2,4 GHz:

Na-uy

: Tiu mc này không áp dng cho các vùng địa

lý trong vòng bán kính 20 km tính t trung tâm

Ny-Ålesund.

Tuân th Quy định ca FCC

Vn hành Thiết b Bên người

Thiết b này tuân th các tiêu chun k thut v tn s

vô tuyến khi được s dng gn tai bn hoc cách

người bn 1,5 cm. Đảm bo rng các ph kin thiết b,

như hp đựng thiết b và bao đeo thiết b không cha

các thành phn bng kim loi. Để thiết b cách xa cơ

th bn để đáp ng yêu cu v khong cách.

Thông tin xác nhn (SAR)

Thiết b này cũng được thiết kế nhm đáp ng các

yêu cu v phơi nhim sóng vô tuyến theo quy định

ca y ban Truyn Thông Liên Bang (Hoa K).

Gii hn SAR được Hoa K áp dng là 1,6W/kg tính

trung bình trên mt gam giy la. Giá tr SAR cao nht

được báo cáo cho FCC đối vi kiu thiết b này tuân

th gii hn này.

Che2-L12

:

Giá tr SAR cao nht được báo cáo cho FCC đối vi

loi thiết b này khi s dng tai là 0,548 W/kg, và khi

được đeo đúng cách trên cơ th người là 0,497 W/kg,

và khi s dng chc năng đim truy cp Wi-Fi là

1,049 W/Kg.

Che2-L23

:

Giá tr SAR cao nht được báo cáo cho FCC đối vi

loi thiết b này khi s dng tai là 0,548 W/kg, và khi

được đeo đúng cách trên cơ th người là 1,173 W/kg,

và khi s dng chc năng đim truy cp Wi-Fi là

1,017 W/Kg.

107

Tuyên b ca FCC

Thiết b này đã được kim tra và xác định là tuân th

các gii hn k thut s Lp B, theo Phn 15 ca Quy

định ca FCC. Các gii hn này được to lp nhm

cung cp s bo v hp lý trước nhiu có hi khi lp

đặt trong khu dân cư. Thiết b này sinh ra, s dng và

có th phát x năng lượng tn s vô tuyến, và nếu

không được lp đặt và s dng theo hướng dn, có

th gây ra nhiu có hi cho vic truyn thông bng vô

tuyến. Tuy nhiên, chúng tôi không đảm bo rng s

không có nhiu trong quá trình lp đặt c th. Nếu

thiết b này không gây ra nhiu có hi cho vic thu

sóng vô tuyến hoc sóng truyn hình, điu có th

được xác định bng vic tt hoc bt thiết b, người

s dng được khuyến khích th tìm cách khc phc

nhiu bng mt trong nhng bin pháp sau đây:

--Đổi hướng hoc đổi v trí ăng-ten thu.

--Tăng s tách bit gia thiết b và b thu sóng.

--Cm thiết b vào mt đin trên mt mch khác vi

mch đin được dùng để cm b thu sóng.

--Hãy tham kho ý kiến người bán hoc k thut viên

vô tuyến/truyn hình có kinh nghi

m để được tr giúp.

Thiết b này tuân th theo Phn 15 trong Quy định ca

FCC. Hot động ca thiết b tuân theo hai điu kin

sau: (1) thiết b có th không gây ra nhiu có hi, và

(2) thiết b này phi nhn bt c nhiu nào thu được,

gm c nhiu có th gây ra hot động không mong

mun.

Thn trng:

Bt c s thay đổi hoc chnh sa nào

đối vi thiết b này s không được Huawei

Technologies Co., Ltd. chp thun vì quy định tuân

th có th không cho phép người dùng vn hành thiết

b.

108

Thông Báo Pháp Lý

Bn quyn © Huawei Technologies Co., Ltd.

2015. Bo lưu mi quyn.

TÀI LIU NÀY CH DÀNH CHO MC ĐÍCH THAM

KHO, VÀ KHÔNG CHA ĐỰNG BT C S BO

HÀNH NÀO.

Chính sách Quyn riêng tư

Để hiu hơn v cách thc chúng tôi bo v thông tin

cá nhân ca bn, vui lòng xem chính sách quyn riêng

tư ti http://consumer.huawei.com/privacy-policy.

109













-



 

-







>







-





110







Huawei











111

112































15

 





 





 





0 °C



35 °C



-20 °C



70 °C















113

 





(Che2-L2-L12)

AC/





: HUAWEI:

HW-050100E2W, HW-050100A2W,

HW-050100B2W, HW-050100U2W.























































(



)





(



)



/



114



 

(





)























(



)

 



(WEEE)



(Directive

2012/19/EU)



(Directive 2006/66/EC)

 

















REACH

(EC) No 1907/2006]



RoHS



(Directive 2011/65/EU)



(



)





(Directive

2006/66/EC)



REACH



RoHS



http://consumer.huawei.com/certification

115















1.5













(SAR)























(International Commission on

Non-Ionizing Radiation Protection



ICNIRP)











(SAR)





SAR





SAR













SAR



2.0



/







10



SAR





116